Cyrtomium membranifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophytes |
Lớp (class) | Polypodiopsida / Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods I |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Cyrtomium |
Loài (species) | C. membranifolium |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtomium membranifolium Ching & K. H. Shing ex H. S. Kung & P. S. Wang |
Cyrtomium membranifolium là một loài thực vật có mạch trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Ching & Shing miêu tả khoa học đầu tiên năm 1997.[1]