Cystangium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Russulaceae |
Chi (genus) | Cystangium Singer & A.H. Sm. |
Loài điển hình | |
Cystangium sessile (Massee & Rodway ex Rodway) Singer & A.H. Sm. |
Cystangium là một chi nấm trong họ Russulaceae. Chi này gồm 32 loài phân bố ở Úc và Nam Mỹ.[1]