Dacryobolus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meruliaceae |
Chi (genus) | Dacryobolus Fr. (1849) |
Loài điển hình | |
Dacryobolus sudans (Alb. & Schwein.) Fr. (1849) |
Dacryobolus là một chi nấm thuộc họ Meruliaceae.