Danao | |
---|---|
— Thành phố trực thuộc — | |
Ấn chương | |
Bản đồ của Cebu with Danao highlighted | |
Vị trí tại Philippines | |
Quốc gia | Philippines |
Vùng | Trung Visayas |
Tỉnh | Cebu |
Diện tíchBản mẫu:PSGC detail | |
• Tổng cộng | 107,30 km2 (41,43 mi2) |
• Cadastral | 121,78 km2 (4,702 mi2) |
Độ cao | 119 m (390 ft) |
Dân số (Lỗi: thời gian không hợp lệ điều tra dân số) | |
• Tổng cộng | 156,321 |
• Mật độ | 1,500/km2 (3,800/mi2) |
• Voter Bản mẫu:PH Comelec roll | 96,794 |
• Ngôn ngữ | tiếng Cebu tiếng Tagalog |
Mã ZIP | 6004 |
PSGC | Bản mẫu:PSGC detail |
Bản mẫu:Areacodestyle | 32 |
Income class | 3rd class |
Website | www |
Danao là một "thành phố thành phần" thuộc tỉnh Cebu, Philippines. Theo điều tra nhân khẩu năm 2015, thành phố có 136.471 cư dân. Trong danh sách bầu cử năm 2016, thành phố có 86.085 cử tri đăng ký. Danao thuộc khu vực Metro Cebu.[1]
Tại Sabang, Mitsumi là một trong những nguồn tuyển dụng lớn nhất tại miền bắc Cebu.[2] Du lịch vẫn là một ngành sơ khai, khu vực bờ biển thường không có hạ tầng. Đường cao tốc Metro Cebu dài 74 km được dự kiến khởi công vào năm 2018, sẽ nối thành phố Naga ở phía nam đến thành phố Danao ở phía bắc.[3]
|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp)|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp)|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp)|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp)|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp)