Danh sách đĩa nhạc của Big Hit Music bao gồm các bài hát được phân phối bởi công ty kể từ năm 2005.[1][2][3]
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
5 tháng 1 | "Molla-ing"[4] | May Doni hợp tác với Jo Kwon & Jinwoon (2AM) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
9 tháng 2 | "Graduation" | Changmin & Jo Kwon (2AM) | ||
3 tháng 3 | Golden Age | 8Eight | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
23 tháng 3 | Time for Confession | 2AM | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | |
8 tháng 9 | 30 Minutes Ago | Lee Hyun (8Eight) | Mini album, tải kỹ thuật số | |
29 tháng 9 | "Dunk Shot"[5] | Jo Kwon (2AM) & Whale | Tải kỹ thuật số | |
1 tháng 12 | "Don't Swallow" (Dream Comes True OST) | Changmin (2AM) | ||
17 tháng 12 | "We Fell in Love" | Jo Kwon (2AM) & Gain (Brown Eyed Girls) |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
21 tháng 1 | Can't Let You Go Even If I Die | 2AM | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
16 tháng 3 | "I Was Wrong" | Tải kỹ thuật số | ||
23 tháng 3 | "Farewell Story"[6] | Wax hợp tác với Jo Kwon (2AM) | ||
30 tháng 3 | The Bridge | 8Eight | Mini album, tải kỹ thuật số | |
31 tháng 3 | "Like A Fool" (Personal Taste OST) | 2AM | Tải kỹ thuật số | |
3 tháng 6 | "Nagging" | Seulong (2AM) & IU | ||
16 tháng 8 | "Still Eating Well" | Lee Hyun (8Eight) & Changmin (2AM) | ||
30 tháng 9 | It Can't be Real | Lim Jeong-hee | Mini album, tải kỹ thuật số | |
15 tháng 10 | "Let's Go"[7] | G20 (với Changmin của 2AM) | Tải kỹ thuật số | |
25 tháng 10 | "You Wouldn't Answer My Calls" | 2AM | ||
26 tháng 10 | Saint o'Clock | Album phòng thu, tải kỹ thuật số |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
3 tháng 1 | "Can't I Love You" (Dream High OST) | Changmin & Jinwoon (2AM) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
"Don't Go" (Dream High OST) | Lim Jeong-hee & Jun. K (2PM) | |||
26 tháng 4 | "Please Don't Go" | San E hợp tác với Outsider & Changmin (2AM) | ||
18 tháng 7 | 8eight | 8Eight | Mini album, tải kỹ thuật số | |
Man Should Laugh | Lee Hyun | |||
7 tháng 8 | "You Walking Towards Me" | Jinwoon (2AM) | Tải kỹ thuật số | |
16 tháng 11 | "Now or Never" | |||
23 tháng 11 | "How We Feel"[8] | Seulong (2AM) & DJ Clazzi |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
4 tháng 1 | The Healing Echo | Lee Hyun | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
11 tháng 1 | Never Let You Go | 2AM | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
12 tháng 3 | F.Scott Fitzgerald's Way Of Love | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn | |
11 tháng 4 | Denwa ni Denai Kimi ni | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật | |
9 tháng 5 | Golden Lady | Lim Jeong-hee | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
25 tháng 6 | I'm Da One | Jo Kwon (2AM) | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
1 tháng 7 | "I Can't Live Without You" (You're the Best, Lee Soon-shin OST) | Dahee (Glam) & Changmin (2AM) | Tải kỹ thuật số | |
4 tháng 7 | One Day | 2AM with 2PM | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
9 tháng 7 | "Party (XXO)" | Glam | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
12 tháng 9 | For You | 2AM | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
26 tháng 10 | "The Person I Miss" (Five Fingers OST) | Glam | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
"Words There's No Way You Can Hear" (Five Fingers OST) | Homme | |||
"Because I'm Sorry" (Five Fingers OST) | ||||
5 tháng 12 | Darenimo Watasenai Yo | 2AM | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
26 tháng 12 | "Yesterday"[9] | Dynamic Black (với Jinwoon của 2AM) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
"Tearfully Beautiful" | Dramatic Blue (với Jo Kwon của 2AM) |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
1 tháng 1 | "I Like That" | Glam | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
9 tháng 1 | Voice | 2AM | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
5 tháng 3 | One Spring Day | Tiếng Hàn | ||
12 tháng 3 | "In Front of the Mirror" | Glam | Tải kỹ thuật số | |
15 tháng 3 | "Words I Couldn't Say"[10] | Jinwoon (2AM) & Star Love Fish | ||
17 tháng 3 | "I Only See One Person" (You're the Best, Lee Soon-shin OST) | Dahee (Glam) & Changmin (2AM) | ||
6 tháng 5 | "Levels"[11] | Seulong (2AM) & Avicii | ||
12 tháng 6 | 2 Cool 4 Skool | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | |
8 tháng 8 | "Luv Is" | Lim Jeong-hee | Tải kỹ thuật số | |
11 tháng 9 | O!RUL8,2? | BTS | Mini album, tải kỹ thuật số | |
17 tháng 9 | "Summer, Night"[12] | Seulong (2AM) & Epitone Project | Tải kỹ thuật số | |
9 tháng 10 | "Moment" (The Heirs OST) | Changmin (2AM) | ||
19 tháng 11 | "Just Stay" | 2AM | ||
27 tháng 11 | Nocturne | Mini album, tải kỹ thuật số |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
4 tháng 2 | "Give It 2 U" | Glam | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
6 tháng 2 | "Q&A"[13] | Gain (Brown Eyed Girls) hợp tác với Jo Kwon (2AM) | ||
12 tháng 2 | Skool Luv Affair | BTS | Mini album, tải kỹ thuật số | |
6 tháng 4 | "Just One Day" | Tải kỹ thuật số | ||
18 tháng 4 | "Scent of A Flower" (Emergency Couple OST) | Lim Jeong-hee | ||
23 tháng 4 | 2Cool 4Skool / O!RUL8,2? | BTS | Album tổng hợp, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
25 tháng 4 | "Saying I Love You" (Hotel King OST) | Changmin & Jinwoon (2AM) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
"Hope" (Jang Bo-ri is Here! OST) | Changmin (2AM) | |||
14 tháng 5 | Skool Luv Affair (Repackaged) | BTS | Mini album, tải kỹ thuật số | |
22 tháng 5 | "The Very Last First"[14] | Melody Day hợp tác với Changmin | Tải kỹ thuật số | |
"New You"[15] | Yoon Jong-shin hợp tác với Seulong (2AM) | |||
4 tháng 6 | No More Dream (phiên bản tiếng Nhật) | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
16 tháng 7 | Boy in Luv (phiên bản tiếng Nhật) | |||
20 tháng 3 | Pour Les Femme | Homme | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
4 tháng 8 | "Pool Party"[16] | Swings hợp tác với Seulong (2AM), G.NA & Yoon Jongshin | Tải kỹ thuật số | |
19 tháng 8 | Dark & Wild | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
9 tháng 9 | "U Don't Know" | Seulong (2AM) & Taecyeon (2PM) | Tải kỹ thuật số | |
"Suddenly" | Jo Kwon (2AM), Baek Ye-rin (15&) & Jun. K (2PM) | |||
23 tháng 9 | "Love Comes With Goodbyes" (Endless Love OST) | Homme | ||
21 tháng 10 | "War of Hormone" | BTS | ||
30 tháng 10 | Let's Talk | 2AM | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
19 tháng 11 | Danger (phiên bản tiếng Nhật) | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
20 tháng 11 | "Danger Mo-Blue-Mix" | BTS hợp tác với Thanh Bui | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
24 tháng 12 | Wake Up | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | "It's Cold"[17] | Shim Hyun Bo & Seulong (2AM) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
27 tháng 2 | "Good Start 2015"[18] | Seulong (2AM) & Jimin (AOA) | ||
16 tháng 3 | "Boy In Luv" (phiên bản tiếng Trung) | BTS | Tiếng Trung | |
"Bucku Bucku" | MFBTY hợp tác với RM (BTS) | Tiếng Hàn | ||
20 tháng 3 | RM | RM (BTS) | ||
"Mirage" (Super Daddy Yeol OST) | Changmin (2AM) | |||
29 tháng 4 | The Most Beautiful Moment in Life, Pt.1 | BTS | Mini album, tải kỹ thuật số | |
17 tháng 6 | For You | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật | |
23 tháng 6 | "Dope" | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn | |
2 tháng 9 | "3 SEC" | Homme & Kisum | ||
2 tháng 10 | "No More Cry" | Homme | ||
3 tháng 11 | "It's Not Love" | |||
29 tháng 11 | The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2 | BTS | Mini album, tải kỹ thuật số | |
8 tháng 12 | I Need U (phiên bản tiếng Nhật) | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
15 tháng 3 | Run (phiên bản tiếng Nhật) | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
1 tháng 4 | "Just Come to Me" | Homme | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
19 tháng 4 | "Epilogue: Young Forever" | BTS | ||
2 tháng 5 | The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever | Album tổng hợp, tải kỹ thuật số | ||
15 tháng 5 | "Save Me" | Tải kỹ thuật số | ||
15 tháng 8 | Agust D | Agust D (BTS) | ||
7 tháng 9 | Youth | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
16 tháng 10 | Wings | Tiếng Hàn | ||
21 tháng 12 | "All of Me" | Homme | Tải kỹ thuật số |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
6 tháng 1 | The Best of Bodan Shonendan -Japan Edition- | BTS | Album tổng hợp, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
The Best of Bangtan Sonyeondan -Korea Edition- | Tiếng Hàn | |||
13 tháng 2 | You Never Walk Alone | Album tái phát hành, tải kỹ thuật số | ||
19 tháng 2 | "Not Today" | Tải kỹ thuật số | ||
19 tháng 3 | "Change" | RM (BTS) & Wale | Tiếng Anh | |
5 tháng 4 | "Gajah"[19] | Gaeko hợp tác với RM (BTS) | Tiếng Hàn | |
10 tháng 5 | Chi, Ase, Namida
(血、汗、涙) |
BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
18 tháng 9 | Love Yourself: Her | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn | |
24 tháng 11 | "Mic Drop" (Steve Aoki Remix) | BTS hợp tác với Desiigner | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn, Tiếng Anh |
1 tháng 12 | "Your Lips"[20] | Lee Hyun | Tiếng Hàn | |
6 tháng 12 | MIC Drop/DNA/Crystal Snow | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
14 tháng 12 | "Champion Remix" | Fall Out Boy hợp tác với RM | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
26 tháng 2 | "Will There Be a Next Time"[21] | Lee Hyun | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
2 tháng 3 | Hope World | J-Hope (BTS) | ||
4 tháng 4 | Face Yourself | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số, phát trực tuyến | Tiếng Nhật |
"Don't Leave Me" (Signal OST (phiên bản làm lại tiếng Nhật)) | Tải kỹ thuật số | |||
18 tháng 5 | Love Yourself: Tear | Album phòng thu, tải kỹ thuật số, phát trực tuyến | Tiếng Hàn | |
24 tháng 8 | Love Yourself: Answer | Album tổng hợp, tải kỹ thuật số, phát trực tuyến | ||
16 tháng 10 | "Fake Love (phiên bản tiếng Nhật)" | Tải kỹ thuật số, phát trực tuyến | Tiếng Nhật | |
23 tháng 10 | Mono. | RM (BTS) | Tiếng Hàn | |
7 tháng 11 | Fake Love/Airplane Pt.2 | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
4 tháng 3 | The Dream Chapter: Star | TXT | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
12 tháng 4 | Map of the Soul: Persona | BTS | ||
3 tháng 5 | "Cat & Dog" (phiên bản tiếng Anh) | TXT | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
31 tháng 5 | "Our Summer" (Acoustic Mix) | Tiếng Hàn | ||
7 tháng 6 | "Dream Glow" (BTS World OST Pt.1) | Jin, Jimin, Jungkook (BTS) hợp tác với Charli XCX | Tiếng Hàn, Tiếng Anh | |
14 tháng 6 | "A Brand New Day" (BTS World OST Pt.2) | J-Hope, V (BTS) hợp tác với Zara Larsson | ||
21 tháng 6 | "All Night" (BTS World OST Pt.3) | RM, Suga (BTS) hợp tác với Juice Wrld | ||
28 tháng 6 | BTS World: Original Soundtrack | BTS, nhiều nghệ sĩ | Album nhạc phim, tải kỹ thuật số | |
3 tháng 7 | Lights/Boy with Luv | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
18 tháng 10 | "Make It Right" | BTS hợp tác với Lauv | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn, Tiếng Anh |
21 tháng 10 | The Dream Chapter: Magic | TXT | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
15 tháng 1 | Magic Hour | TXT | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
17 tháng 1 | "Black Swan" | BTS | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
7 tháng 2 | "Fool Again" | 8Eight | ||
21 tháng 2 | Map of the Soul: 7 | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
6 tháng 3 | "Who" | Lauv hợp tác với Jimin & Jungkook (BTS) | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
13 tháng 3 | "Sweet Night" (Itaewon Class OST Pt.12) | V (BTS) | Tiếng Hàn | |
18 tháng 5 | The Dream Chapter: Eternity | TXT | Mini album, tải kỹ thuật số | |
22 tháng 5 | D-2 | Agust D (BTS) | Tải kỹ thuật số | |
19 tháng 6 | "Stay Gold" | BTS | Tiếng Nhật | |
15 tháng 7 | Map of the Soul: 7 – The Journey | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | ||
19 tháng 8 | Drama | TXT | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | |
21 tháng 8 | "Dynamite" | BTS | Album đĩa đơn, Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
2 tháng 10 | "Savage Love (Laxed – Siren Beat) (BTS Remix)" | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh, Tiếng Hàn | |
26 tháng 10 | Minisode1: Blue Hour | TXT | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
20 tháng 11 | Be | BTS | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | |
24 tháng 11 | "Your Light" (Live On OST Pt.1) | TXT | Tải kỹ thuật số | |
11 tháng 12 | "Dynamite (Holiday Remix)" | BTS | Tiếng Anh |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
20 tháng 1 | Still Dreaming | TXT | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
2 tháng 4 | "Film Out" | BTS | Tải kỹ thuật số | |
21 tháng 5 | "Butter" | Tiếng Anh | ||
28 tháng 5 | "Butter (Hotter Remix)" | |||
31 tháng 5 | The Chaos Chapter: Freeze | TXT | Album phòng thu, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
4 tháng 6 | "Butter (Cooler Remix)" | BTS | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
"Butter (Sweeter Remix)" | ||||
16 tháng 6 | BTS, the Best | Album tổng hợp, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật | |
25 tháng 6 | "0x1=Lovesong (I Know I Love You)" (hợp tác với pH-1, Woodie Gochild, Seori) | TXT | Tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
9 tháng 7 | "Permission to Dance" | BTS | Album đĩa đơn, tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
23 tháng 7 | "Permission to Dance (R&B Remix)" | Tải kỹ thuật số | ||
17 tháng 8 | The Chaos Chapter: Fight or Escape | TXT | Album tái phát hành, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
27 tháng 8 | "Butter" (hợp tác với Megan Thee Stallion) | BTS | Tải kỹ thuật số | Tiếng Anh |
10 tháng 9 | "0x1=Lovesong (I Know I Love You)" (hợp tác với Mod Sun) | TXT | Tiếng Hàn | |
24 tháng 9 | "My Universe" | BTS & Coldplay | Tiếng Anh, Tiếng Hàn | |
10 tháng 11 | Chaotic Wonderland | TXT | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Nhật |
Ngày phát hành | Tên | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
9 tháng 5 | Minisode 2: Thursday's Child | TXT | Mini album, tải kỹ thuật số | Tiếng Hàn |
10 tháng 6 | Proof | BTS | Album tuyển tập, tải kỹ thuật số |