Youth | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
Album phòng thu của BTS | ||||
Phát hành | 7 tháng 9 năm 2016 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 49:16 | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật | |||
Hãng đĩa | Pony Canyon | |||
Sản xuất | Pdogg | |||
Thứ tự album của BTS | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Youth | ||||
|
Youth là album phòng thu tiếng Nhật thứ hai của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS, được phát hành vào ngày 7 tháng 9 năm 2016. Album có tổng cộng 13 bài hát.[1]
Cả hai phiên bản đều có danh sách bài hát đầy đủ và một photocard đi kèm với tất cả các album phiên bản đầu tiên.[2]
Album đã bán được 44,547 bản trong ngày đầu tiên phát hành và đứng ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng album hàng ngày của Oricon. Album cuối cùng đã nhận được chứng nhận Vàng với doanh số hơn 100,000 tại Nhật Bản.[3][4]
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "Introduction: Youth" | Ryuja | 2:16 | |
2. | "Run" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:55 |
3. | "Fire" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:24 |
4. | "Dope" (超ヤベー) (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 4:05 |
5. | "Good Day" |
|
| 4:25 |
6. | "Save Me" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:19 |
7. | "フンタン少年団" (Boyz with Fun) (phiên bản tiếng Nhật) |
| 4:06 | |
8. | "ペップセ" (Baepsae) (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:55 |
9. | "Wishing on a Star" |
|
| 4:29 |
10. | "Butterfly" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 4:04 |
11. | "For You" |
| Pdogg | 4:39 |
12. | "I Need U" (phiên bản tiếng Nhật) |
| Pdogg | 3:33 |
13. | "Epilogue: Young Forever" (phiên bản tiếng Nhật) |
|
| 2:54 |
Tổng thời lượng: | 49:04 |
DVD | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "For You" (video âm nhạc) | |
2. | "For You" (hậu trường video âm nhạc) | 4:16 |
3. | "I Need U" (phiên bản tiếng Nhật) (video âm nhạc) | 3:56 |
4. | "I Need U" (phiên bản tiếng Nhật) (hậu trường video âm nhạc) | 4:05 |
5. | "Run" (phiên bản tiếng Nhật) (video âm nhạc) | 3:50 |
6. | "Run" (phiên bản tiếng Nhật) (hậu trường video âm nhạc) |
Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
---|---|
Nhật Bản (Oricon Daily Album Chart) | 1 |
Nhật Bản (Oricon Weekly Album Chart) | 1 |
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Nhật Bản (RIAJ)[5] | Vàng | 100.000^ |
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. |
Quốc gia | Ngày phát hành | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 7 tháng 9 năm 2016 | Pony Canyon |