Chi
|
Người đặt tên
|
Năm
|
Tình trạng
|
Vị trí
|
Ghi chú
|
Acteosaurus
|
Meyer
|
1860
|
hợp lệ.
|
châu Âu
|
phi thương long.[1]
|
Adriosaurus
|
Seeley
|
1881
|
hợp lệ.
|
châu Âu
|
phi thương long.
|
Aigialosaurus
|
Kramberger
|
1892
|
hợp lệ.
|
châu Âu
|
phi thương long.
|
Amphekepubis
|
Mehl
|
1930
|
hợp lệ.
|
Bắc Mỹ
|
|
Amphorosteus
|
Gibbs
|
1851
|
Nomen dubium.
|
Bắc Mỹ
|
Nomen dubium.
|
Ancylocentrum
|
Schmidt
|
1927
|
đồng nghĩa thứ.
|
N/A
|
đồng nghĩa thứ của Prognathodon.
|
Angolasaurus
|
Telles-Antunes
|
1964
|
hợp lệ.
|
châu Phi
|
|
Baptosaurus
|
Marsh
|
1870
|
đồng nghĩa thứ.
|
N/A
|
đồng nghĩa thứ của Halisaurus.
|
Baseodon
|
Leidy
|
1865
|
Nomen dubium.
|
Bắc Mỹ
|
Nomen dubium.
|
Batrachiosaurus
|
Harlan
|
1839
|
đồng nghĩa thứ.
|
N/A
|
đồng nghĩa thứ của Mosasaurus.
|
Brachysaurana
|
Strand
|
1928
|
đồng nghĩa thứ.
|
N/A
|
đồng nghĩa thứ của Prognathodon.
|
Brachysaurus
|
Williston
|
1897
|
tên tiền hữu.
|
N/A
|
tên tiền hữu. Đồng nghĩa thứ của chi thằn lằn iguania Stenocercus;[2] chuyển sang tên thay thế Brachysaurana và Ancylocentrum, trong đó Ancylocentrum chiếm vị trí ưu tiên hơn.
|
Carinodens
|
Woodward
|
1891
|
hợp lệ.
|
châu Phi
châu Âu
Nam Mỹ
|
|
Carsosaurus
|
Kornhuber
|
1893
|
hợp lệ.
|
châu Âu
|
phi thương long.
|
Clidastes
|
Cope
|
1868
|
hợp lệ.
|
|
|
Compressidens
|
Dollo
|
1924
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu của một tusk shell; đổi tên thành Carinodens.
|
Dallasaurus
|
Polcyn
Bell
|
2005
|
hợp lệ.
|
|
|
Dolichosaurus
|
Owen
|
1894
|
hợp lệ.
|
|
phi thương long.
|
Dollosaurus
|
Yakovlev
|
1901
|
đang tranh cãi.
|
|
có lẽ là đồng nghĩa thứ của Prognathodon.
|
Ectenosaurus
|
Russel
|
1967
|
hợp lệ.
|
|
|
Edestosaurus
|
Marsh
|
1871
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Clidastes.
|
Eidolosaurus
|
Nopcsa
|
1923
|
hợp lệ.
|
|
phi thương long.
|
Elliptonodon
|
Emmons
|
1858
|
Nomen dubium.
|
|
Nomen dubium.
|
Eonatator
|
Bardet
Pereda Suberbiola
Iarochène
Bouya
Amaghzaz
|
2005
|
đang tranh cãi.
|
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
|
có lẽ là đồng nghĩa thứ của Halisaurus.
|
Eremiasaurus[3]
|
Leblanc
Caldwell
Bardet
|
2012
|
hợp lệ.
|
Morocco
|
Type specie is Eremiasaurus heterodontus.
|
Globidens
|
Gilmore
|
1912
|
hợp lệ.
|
|
|
Goronyosaurus
|
Azzaroli
de Guili
Ficcarelli
Torre
|
1972
|
hợp lệ.
|
|
|
Haasiasaurus
|
Polcyn
Tchernov
Jacobs
|
2003
|
hợp lệ.
|
|
|
Hainosaurus
|
Dollo
|
1885
|
hợp lệ.
|
|
|
Halisaurus
|
Marsh
|
1869
|
hợp lệ.
|
|
đổi thành Baptosaurus bởi Marsh, 1870 khi Marsh nghĩ tên này là tên tiền hữu của một loài cá fish: Halosaurus. Các quy tắc hiện nay cho phép giữ lại tên cũ.
|
Holcodus
|
Gibbs
|
1851
|
Nomen dubium.
|
|
Nomen dubium, có lẽ là đồng nghĩa thứ của Platecarpus
|
Holosaurus
|
Marsh
|
1880
|
tên tiền hữu.
|
|
Referred to Platecarpus.
|
Hydrosaurus
|
Kornhuber
|
1873
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu by an agamid lizard; renamed Pontosaurus.
|
Igdamanosaurus
|
Zdansky
|
1935
|
hợp lệ.
|
|
|
Kolposaurus
|
Camp
|
1942
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu. Đồng nghĩa thứ của Nothosaurus,[4] chuyển thành Plotosaurus
|
Komensaurus
|
Caldwell
Palci
|
2007
|
hợp lệ.
|
|
phi thương long.
|
Kourisodon
|
Nicholls
Meckert
|
2002
|
hợp lệ.
|
|
|
Lakumasaurus
|
Novas
Fernandez
Gasparini
de Lirio
Mumez
Puerta
|
2002
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Taniwhasaurus.
|
Latoplatecarpus[5]
|
Konishi
Caldwell
|
2011
|
hợp lệ.
|
Bắc Mỹ
|
Mẫu gốc là Latoplatecarpus willistoni. Loài thứ 2 là Latoplatecarpus nichollsae, lúc đầu lầm thuộc chi Plioplatecarpus.[6]
|
Leiodon
|
Owen
|
1841
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu by a shark, referred to Liodon.
|
Lesticodus
|
Leidy
|
1861
|
Nomen dubium.
|
|
Nomen dubium.
|
Lestosaurus
|
Marsh
|
1872
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Platecarpus.
|
Liodon
|
Agassiz
|
1846
|
hợp lệ.
|
|
|
Macrosaurus
|
Owen
|
1849
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Halisaurus.
|
Mesoleptos
|
Cornalia
|
1851
|
hợp lệ.
|
|
Putative phi thương long.
|
Moanasaurus
|
Wiffen
|
1980
|
hợp lệ.
|
|
|
Mosasaurus
|
Conybeare
|
1822
|
hợp lệ.
|
|
|
Nectoportheus
|
Cope
|
1868
|
Nomen dubium.
|
|
Nomen dubium.
|
Opetiosaurus
|
Kornhuber
|
1901
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Aigialosaurus.
|
Oterognathus
|
Dollo
|
1889
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Plioplatecarpus.
|
Pannoniasaurus
|
Makádi
Caldwell
Ősi
|
2012
|
hợp lệ.
|
|
|
Phosphorosaurus
|
Dollo
|
1889
|
đang tranh cãi.
|
|
đồng nghĩa thứ của Halisaurus.
|
Platecarpus
|
Cope
|
1869
|
hợp lệ.
|
|
|
Plesioplatecarpus[5]
|
Konishi
Caldwell
|
2011
|
hợp lệ.
|
Bắc Mỹ
|
Mẫu gốc là Plesioplatecarpus planifrons, lúc đầu lầm thuộc chi Clidastes, sau đó gộp vào trong Platecarpus.
|
Plesiotylosaurus
|
Camp
|
1942
|
hợp lệ.
|
|
|
Plioplatecarpus
|
Dollo
|
1882
|
hợp lệ.
|
|
|
Plotosaurus
|
Camp
|
1951
|
hợp lệ.
|
|
|
Pluridens
|
Lingham-Sollar
|
1998
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Halisaurus.
|
Pontosaurus
|
Kornhuber
|
1873
|
hợp lệ.
|
|
phi thương long.
|
Proaigialosaurus
|
Kuhn
|
1958
|
hợp lệ.
|
|
phi thương long.
|
Prognathodon
|
Dollo
|
1889
|
hợp lệ.
|
|
|
Prognathosaurus
|
Dollo
|
1889
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Prognathodon.
|
Pterycollosaurus
|
Dollo
|
1882
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Mosasaurus.
|
Rhamphosaurus
|
Cope
|
1872
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu của một loại thằn lằn, đổi thành Tylosaurus.
|
Rhinosaurus
|
Marsh
|
1872
|
tên tiền hữu.
|
|
tên tiền hữu,[7] đổi thành Tylosaurus.
|
Rikisaurus[8]
|
Wiffen
|
1990
|
đồng nghĩa thứ.
|
New Zealand
|
đồng nghĩa thứ của Moanasaurus.
|
Rikkisaurus
|
Bell
Caldwell
Holmes
Wiffen
McKee
|
1999
|
Lapsus calami.
|
|
Lapsus calami of Rikisaurus.
|
Romeosaurus[9]
|
Palci
Caldwell
Papzzoni
|
2013
|
hợp lệ.
|
châu Âu
|
|
Russellosaurus[10]
|
Polson
Bell
|
2005
|
hợp lệ.
|
Bắc Mỹ
|
|
Saurochampsa
|
Wagler
|
1830
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Mosasaurus.
|
Selmasaurus[11]
|
Wright
Shannon
|
1988
|
hợp lệ.
|
|
|
Sironectes
|
Cope
|
1840
|
đồng nghĩa thứ.
|
|
đồng nghĩa thứ của Platecarpus.
|
Taniwhasaurus
|
Hector
|
1874
|
hợp lệ.
|
|
|
Tethysaurus[12]
|
Bardet
Superbiola
Jalil
|
2003
|
hợp lệ.
|
châu Phi
|
|
Tylosaurus
|
Marsh
|
1872
|
hợp lệ.
|
|
|
Vallecillosaurus[13]
|
Smith
Buchy
|
2008
|
hợp lệ.
|
Bắc Mỹ
|
phi thương long.
|
Yaguarasaurus
|
Paramo
|
1994
|
hợp lệ.
|
|
|