Đây là danh sách các thiên thể NGC 1001–2000 từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao (NGC). Danh sách này liệt kê chủ yếu là các Quần tinh, Tinh vân, và Thiên hà. Các đối tượng khác trong danh mục có thể được tìm thấy trong các trang con khác của Danh sách thiên thể NGC.
Thông tin về chòm sao trong các bảng này được lấy từ The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters của J. L. E. Dreyer,[1] được truy cập bằng "Dịch vụ VizieR".[2] Các loại hình thái thiên hà và các đối tượng là thành viên của Đám Mây Magellan Lớn được xác định bằng Cơ sở dữ liệu ngoài thiên hà của NASA / IPAC.[3] Một số dữ liệu khác trong bảng là lấy từ Revised New General Catalogue and Index Catalogue của Wolfgang Steinicke[4] và/hoặc Cơ sở dữ liệu thiên văn SIMBAD[5] trừ khi có chú thích khác.
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Tiên Nữ | 02h 39m 12.6s | +41° 40′ 18″ | 14.7 | |
1002 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 02h 38m 55.6s | +34° 37′ 20″ | 13.94 | |
1003 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 39m 16.9s | +40° 52′ 20″ | 12 | |
1004 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 37m 41.8s | +1° 58′ 31″ | 13.71 | |
1005 | Thiên hà | Tiên Nữ | 02h 39m 29.2s | +41° 29′ 20″ | 14.7 | |
1006 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 37m 34.8s | −11° 01′ 30″ | 14.50 | |
1007 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 37m 52.2s | +02° 09′ 22″ | 15.70 | |
1008 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 37m 55.3s | +02° 04′ 47″ | 14.63 | |
1009 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 38m 19.1s | +02° 18′ 36″ | 15.21 | |
1010 | Bản sao của NGC 1006 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 37m 34.8s | −11° 01′ 30″ | 14.50 |
1011 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 37m 38.9s | −11° 00′ 20″ | 13.3R | |
1012 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 39m 14.9s | +30° 09′ 06″ | 13.00 | |
1013 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 37m 50.5s | −11° 30′ 26″ | 14.97 | |
1014 | Sao đôi quang học | Kình Ngư | 02h 38m 00.8s | −9° 34′ 24″ | ? | |
1015 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 38m 11.5s | −1° 19′ 08″ | 12.98 | |
1016 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 38m 19.6s | +02° 07′ 10″ | 12.61 | |
1017 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 37m 49.9s | −11° 00′ 40″ | 14.5 | |
1018 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 38m 10.3s | −09° 32′ 38″ | 15.38 | |
1019 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 38m 27.5s | +01° 54′ 28″ | 14.34 | |
1020 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 38m 44.3s | +02° 13′ 53″ | 15.14 | |
1021 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 38m 48.0s | +02° 13′ 03″ | 15.02 | |
1022 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 38m 32.7s | −06° 40′ 39″ | 12.09 | |
1023 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Anh Tiên | 02h 40m 24.0s | +39° 03′ 48″ | 10.35 | |
1024 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 39m 11.9s | +10° 50′ 49″ | 13.08 | |
1025 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 02h 36m 19.9s | −54° 51′ 51″ | 13.84 | |
1026 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 39m 19s | 6° 32′ 40″ | 12.7 | |
1027 | Cụm sao mở | Tiên Hậu | 02h 42m 35s | 61° 35′ 40″ | ? | |
1028 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Bạch Dương | 02h 39m 37.2s | +10° 50′ 37″ | 14.79 | |
1029 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Bạch Dương | 02h 39m 36.5s | +10° 47′ 36″ | 13.11 | |
1030 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 39m 50.6s | +18° 01′ 27″ | 11.42 | |
1031 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 02h 36m 38.8s | −54° 51′ 35″ | 11.60 | |
1032 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 39m 23.6s | +01° 05′ 38″ | 12.64 | |
1033 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 40m 16.1s | −08° 46′ 37″ | 14.4 | |
1034 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 38m 14.0s | −15° 48′ 33″ | 14.56 | |
1034 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 38m 14.0s | −15° 48′ 33″ | 14.56 | |
1035 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 39m 29.1s | −08° 08′ 01″ | 12.89 | |
1036 | Thiên hà vô định hình | Bạch Dương | 02h 40m 29.0s | +19° 17′ 49″ | 13.75 | |
1037 | Không tồn tại ở các tọa độ được liệt kê [note 1] | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 39m 58.4s | +01° 44′ 03″ | ? |
1038 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 40m 06.3s | +01° 30′ 32″ | 14.4 | |
1039 | Messier 34 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 02h 42m | +42° 46′ | 5.4 |
1040 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 02h 43m 12.4s | +41° 30′ 02″ | 13.86 | |
1041 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 40m 25.2s | −05° 26′ 26″ | 14.26 | |
1042 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 40m 23.6s | −08° 25′ 59″ | 11.1 | |
1043 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 40m 46.6s | +01° 20′ 35″ | 15.7 | |
1044 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 02h 41m 03.7s | +08° 46′ 07″ | 14.8 | |
1045 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 40m 29.1s | −11° 16′ 39″ | 13.52 | |
1046 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 02h 41m 12.8s | +08° 43′ 10″ | 14.8 | |
1047 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 40m 32.8s | −08° 08′ 52″ | 14.3 | |
1048 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 40m 37.9s | −08° 32′ 00″ | 14.8 | |
1049 | Cụm sao cầu | Thiên Lô | 02h 39m 52.5s | −34° 16′ 08″ | 13.6 | |
1050 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Tam Giác | 02h 42m 35.6s | +34° 45′ 49″ | 12.81 | |
1051 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 41m 02.5s | −06° 56′ 09″ | 13.4 | |
1052 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 41m 04.8s | −08° 15′ 21″ | 12.08 | |
1053 | Bản sao của NGC 1040 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 02h 43m 12.4s | +41° 30′ 02″ | 13.86 |
1054 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 42m 15.7s | +18° 13′ 02″ | 14.57 | |
1055 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 41m 45.3s | +00° 26′ 32″ | 12.5 | |
1056 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 42m 48.3s | +28° 34′ 27″ | 13.32 | |
1057 | Thiên hà hình hạt đậu | Tam Giác | 02h 43m 02.9s | +32° 29′ 28″ | 15.22 | |
1058 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 43m 30.0s | +37° 20′ 29″ | 11.82 | |
1059 | Sao đôi quang học | Bạch Dương | 02h 42m 35.6s | +17° 59′ 48″ | ||
1060 | Thiên hà hình hạt đậu | Tam Giác | 02h 43m 15.0s | +32° 25′ 30″ | 13 | |
1061 | Thiên hà vô định hình | Tam Giác | 02h 43m 15.7s | +32° 28′ 00″ | 15.02 | |
1062 | Sao | Tam Giác | 02h 43m 24.0s | +32° 27′ 44″ | ||
1063 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 42m 10.0s | −05° 34′ 07″ | 14.44 | |
1064 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 42m 23.5s | −09° 21′ 44″ | 15.11 | |
1065 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 42m 06.3s | −15° 05′ 30″ | 15.09 | |
1066 | Thiên hà elip | Tam Giác | 02h 43m 49.9s | +32° 28′ 30″ | 14.25 | |
1067 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 43m 50.5s | +32° 30′ 43″ | 14.55 | |
1068 | Messier 77 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 42m 40.8s | −00° 00′ 48″ | 8.9 |
1069 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 42m 59.8s | −08° 17′ 22″ | 14.1 | |
1070 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 43m 22.3s | +04° 58′ 06″ | 12.72 | |
1071 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 43m 07.8s | −08° 46′ 26″ | 15.41 | |
1072 | IC 1837 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 43m 31.3s | +00° 18′ 25″ | 14.1 |
1073 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 43m 40.6s | +01° 22′ 34″ | 12.5 | |
1074 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 43m 36.1s | −16° 17′ 49″ | 15.18 | |
1075 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 43m 33.5s | −16° 12′ 04″ | 15 | |
1076 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 43m 29.2s | −14° 45′ 16″ | 13.71 | |
1077 | Tương tác thiên hà | Anh Tiên | 02h 46m 01.7s | +40° 05′ 30″ | ||
1078 | Thiên hà | Kình Ngư | 02h 44m 08.0s | −09° 27′ 09″ | 15.32 | |
1079 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 02h 43m 44.3s | −29° 00′ 12″ | 12.74 | |
1080 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 45m 09.9s | −04° 42′ 39″ | 14.08 | |
1081 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 45m 05.5s | −15° 35′ 16″ | 14.36 | |
1082 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 45m 41.2s | −08° 10′ 50″ | 14.3 | |
1083 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 45m 40.6s | −15° 21′ 28″ | 15.19 | |
1084 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 45m 59.9s | −07° 34′ 42″ | 11.6 | |
1085 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 46m 25.3s | +03° 36′ 26″ | 13.07 | |
1086 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 47m 56.4s | +41° 14′ 47″ | 13.5 | |
1087 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 46m 25.3s | −00° 29′ 56″ | 11.4 | |
1088 | Thiên hà hình hạt đậu | Bạch Dương | 02h 47m 04.4s | +16° 12′ 04″ | ||
1089 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 46m 10.1s | −15° 04′ 23″ | 14.77 | |
1090 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 46m 33.7s | −00° 14′ 49″ | 12.8 | |
1091 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 45m 22.4s | −17° 31′ 59″ | 15.33 | |
1092 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 45m 29.6s | −17° 32′ 32″ | 15.64 | |
1093 | Thiên hà xoắn ốc | Tam Giác | 02h 48m 16.1s | +34° 25′ 11″ | 13.99 | |
1094 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 47m 27.8s | −00° 17′ 06″ | 13,7 | |
1095 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 47m 37.8s | +04° 38′ 16″ | 13.99 | |
1096 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 02h 43m 49.3s | −59° 54′ 48″ | 13.49 | |
1097 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 02h 46m 19.0s | −30° 16′ 29″ | 10.2 | |
1098 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 44m 53.7s | −17° 39′ 33″ | 14.33 | |
1099 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 45m 18.0s | −17° 42′ 30″ | 14.33 | |
1100 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 45m 36.1s | −17° 41′ 20″ | 14.33 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 48m 14.8s | +04° 34′ 41″ | 13.96 | |
1102 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 47m 12.9s | −22° 12′ 32″ | 15.48 | |
1103 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 48m 06.0s | −13° 57′ 36″ | 13.61 | |
1104 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 48m 38.7s | −00° 16′ 17″ | 14.2 | |
1105 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 43m 42.0s | −15° 42′ 20″ | 15.44 | |
1106 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 02h 50m 40.5s | +41° 40′ 17″ | 13.3 | |
1107 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 49m 19.6s | +08° 05′ 34″ | 13.46 | |
1108 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 48m 38.5s | −07° 57′ 04″ | 14.4 | |
1109 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 47m 43.6s | +13° 15′ 19″ | 15.4 | |
1110 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 49m 09.6s | −07° 50′ 15″ | 14.5 | |
1111 | Thiên hà hình hạt đậu | Bạch Dương | 02h 49m 50.7s | +13° 08′ 43″ | ||
1112 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 49m 00.4s | +13° 13′ 26″ | 14.53 | |
1113 | Sao | Bạch Dương | 02h 50m 05.0s | +13° 19′ 39″ | ||
1114 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 49m 07.2s | −16° 59′ 36″ | 13.27 | |
1115 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 50m 25.4s | +13° 15′ 58″ | 15.6 | |
1116 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 50m 35.7s | +13° 20′ 06″ | 15.2 | |
1117 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 51m 13.1s | +13° 11′ 07″ | 15.5 | |
1118 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 49m 58.7s | −12° 09′ 49″ | 14.25 | |
1119 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 48m 17.1s | −17° 59′ 15″ | 14.78 | |
1120 | IC 261 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 49m 04.1s | −14° 28′ 14″ | 14.83 |
1121 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 50m 39.2s | −01° 44′ 03″ | 13.92 | |
1122 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 52m 51.2s | +42° 12′ 18″ | 12.9 | |
1123 | Bản sao của NGC 1122 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 52m 51.2s | +42° 12′ 18″ | 12.9 |
1124 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 02h 51m 35.9s | −25° 42′ 07″ | 15.03 | |
1125 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 51m 40.3s | −16° 39′ 04″ | 13.43 | |
1126 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 52m 18.6s | −01° 17′ 46″ | 15.43 | |
1127 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Bạch Dương | 02h 52m 51.8s | +13° 15′ 23″ | 15.27 | |
1128 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 57m 42.6s | +06° 01′ 05″ | 15.5 | |
1129 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 02h 54m 27.4s | +41° 34′ 47″ | 13.5 | |
1130 | Thiên hà | Anh Tiên | 02h 54m 24.4s | +41° 36′ 20″ | 15.6 | |
1131 | Thiên hà | Anh Tiên | 02h 54m 34.0s | +41° 33′ 33″ | 15.6 | |
1132 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 52m 51.8s | −01° 16′ 29″ | 13.25 | |
1133 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 52m 42.2s | −08° 48′ 16″ | 14.5 | |
1134 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 53m 41.3s | +13° 00′ 51″ | 13.05 | |
1135 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 02h 50m 47.2s | −54° 55′ 46″ | 16.16 | |
1136 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 02h 50m 53.7s | −54° 58′ 33″ | 13.75 | |
1137 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 54m 02.7s | +02° 57′ 43″ | 13.21 | |
1138 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 02h 56m 36.4s | +43° 02′ 50″ | 13.8 | |
1139 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 52m 46.8s | −14° 31′ 46″ | 15.4 | |
1140 | Thiên hà vô định hình | Ba Giang | 02h 54m 33.6s | −10° 01′ 40″ | 13.62 | |
1141 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 55m 09.7s | −00° 10′ 40″ | 13.2 | |
1142 | Tương tác thiên hà | Kình Ngư | 02h 55m 12.3s | −00° 11′ 02″ | 13.2 | |
1143 | Bản sao của NGC 1141 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 55m 09.7s | −00° 10′ 40″ | 13.2 |
1144 | Bản sao của NGC 1142 | Tương tác thiên hà | Kình Ngư | 02h 55m 12.3s | −00° 11′ 02″ | 13.2 |
1145 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 54m 33.5s | −18° 38′ 06″ | 13.81 | |
1146 | Khoảnh sao | Anh Tiên | 02h 57m 37.3s | +46° 25′ 37″ | ||
1147 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 02h 55m 09.3s | −09° 07′ 11″ | |
1148 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 57m 04.4s | −07° 41′ 08″ | 14.5 | |
1149 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 57m 23.9s | −00° 18′ 34″ | 14.8 | |
1150 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 01.4s | −15° 02′ 54″ | 14.93 | |
1151 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 04.6s | −15° 00′ 47″ | 15.92 | |
1152 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 57m 33.6s | −07° 45′ 32″ | 14.1 | |
1153 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 58m 09.6s | +03° 21′ 33″ | 13.35 | |
1154 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 58m 07.7s | −10° 21′ 48″ | 13.89 | |
1155 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 58m 13.1s | −10° 21′ 02″ | 14.3 | |
1156 | Thiên hà vô định hình | Bạch Dương | 02h 59m 42.3s | +25° 14′ 15″ | 12.0 | |
1157 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 58m 06.7s | −15° 07′ 07″ | 15.5 | |
1158 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 11.4s | −14° 23′ 44″ | 15.2 | |
1159 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 00m 46.5s | +43° 09′ 45″ | 14.2 | |
1160 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 01m 13.2s | +44° 57′ 20″ | 13.5 | |
1161 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 01m 14.1s | +44° 53′ 50″ | 12.5 | |
1162 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 58m 56.0s | −12° 23′ 55″ | 13.55 | |
1163 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 00m 22.1s | −17° 09′ 09″ | 14.66 | |
1164 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 01m 59.8s | +42° 35′ 06″ | 14 | |
1165 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 02h 58m 47.7s | −32° 05′ 57″ | 13.92 | |
1166 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 03h 00m 35.0s | +11° 50′ 34″ | 14.86 | |
1167 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 01m 42.4s | +35° 12′ 21″ | 13.38 | |
1168 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 03h 00m 47.0s | +11° 46′ 20″ | 15.02 | |
1169 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 03m 34.7s | +46° 23′ 11″ | 12.2 | |
1170 | Không tồn tại | Không xác định | Bạch Dương | 03h 02m 26.9s | +27° 04′ 22″ | |
1171 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 03m 59.0s | +43° 23′ 54″ | 13 | |
1172 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 01m 36.0s | −14° 50′ 12″ | 13.31 | |
1173 | Không tồn tại | Không xác định | Anh Tiên | 03h 03m 57.7s | +42° 23′ 01″ | |
1174 | Bản sao của NGC 1186 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 03h 05m 30.8s | +42° 50′ 08″ | 12.2 |
1175 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 04m 32.3s | +42° 20′ 22″ | 13.89 | |
1176 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 34.9s | +42° 23′ 36″ | ||
1177 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 04m 37.1s | +42° 21′ 46″ | 15.5 | |
1178 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 38.8s | +42° 18′ 48″ | ||
1179 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 02m 38.5s | −18° 53′ 52″ | 13.83 | |
1180 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 01m 51.0s | −15° 01′ 47″ | 15.76 | |
1181 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 01m 42.7s | −15° 03′ 08″ | 16.19 | |
1182 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 03m 28.4s | −09° 40′ 13″ | 14.79 | |
1183 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 46.1s | +42° 22′ 08″ | ||
1184 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Vương | 03h 16m 45.0s | +80° 47′ 36″ | 13.44 | |
1185 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 02m 59.5s | −09° 07′ 56″ | 14.46 | |
1186 | Bản sao của NGC 1174 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 03h 05m 30.8s | +42° 50′ 08″ | 12.2 |
1187 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 02m 37.4s | −22° 52′ 02″ | 11.4 | |
1188 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 43.4s | −15° 29′ 04″ | 14.77 | |
1189 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 03m 24.5s | −15° 37′ 24″ | 15.15 | |
1190 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 26.4s | −15° 39′ 45″ | 15.3 | |
1191 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 30.8s | −15° 41′ 07″ | 15.28 | |
1192 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 03m 34.6s | −15° 40′ 44″ | 15.36 | |
1193 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 05m 55.7s | +44° 22′ 59″ | 12.6 | |
1194 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 03h 03m 49.1s | −01° 06′ 13″ | 14 | |
1195 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 03m 32.8s | −12° 02′ 23″ | 14.5 | |
1196 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 35.2s | −12° 04′ 35″ | 14.5 | |
1197 | Không tồn tại | Không xác định | Anh Tiên | 03h 06m 14.2s | +44° 03′ 40″ | |
1198 | IC 282 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 06m 13.2s | +41° 50′ 56″ | 13.5 |
1199 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 03m 38.4s | −15° 36′ 49″ | 12.37 | |
1200 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 54.5s | −11° 59′ 31″ | 13.2 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 04m 08.0s | −26° 04′ 11″ | 12.2 | |
1202 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 05m 02.5s | −06° 29′ 30″ | 16.6 | |
1203 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 05m 14.4s | −14° 22′ 41″ | 12.5 | |
1204 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 04m 39.9s | −12° 20′ 29″ | 14.21 | |
1205 | Bản sao của NGC 1182 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 03m 28.4s | −09° 40′ 13″ | 14.79 |
1206 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 06m 09.7s | −08° 49′ 59″ | 14.68 | |
1207 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 08m 15.5s | +38° 22′ 56″ | 13.38 | |
1208 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 06m 11.9s | −09° 32′ 29″ | 13.35 | |
1209 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 06m 03.0s | −15° 36′ 41″ | 12.86 | |
1210 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 06m 45.3s | −25° 42′ 59″ | 13.46 | |
1211 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 03h 06m 52.4s | −00° 47′ 40″ | 13.2 | |
1212 | IC 1883 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 09m 42.2s | +40° 53′ 35″ | 16 |
1213 | IC 1881 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 09m 17.3s | +38° 38′ 58″ | 15 |
1214 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 06m 56.0s | −09° 32′ 39″ | 14.3 | |
1215 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 07m 09.5s | −09° 35′ 35″ | 14 | |
1216 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 07m 18.5s | −09° 36′ 46″ | 15.25 | |
1217 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 06m 06.0s | −39° 02′ 11″ | 13.64 | |
1218 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 03h 08m 26.2s | +04° 06′ 39″ | 13.84 | |
1219 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 03h 08m 28.0s | +02° 06′ 31″ | 13.82 | |
1220 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 11m 40.7s | +53° 20′ 53″ | 11.8 | |
1221 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 08m 15.5s | −04° 15′ 34″ | 14.6 | |
1222 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 08m 56.7s | −02° 57′ 19″ | 13.62 | |
1223 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 08m 19.9s | −04° 08′ 18″ | 14.42 | |
1224 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 11m 13.5s | +41° 21′ 49″ | 14.7 | |
1225 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 08m 47.2s | −04° 06′ 06″ | 14.85 | |
1226 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 11m 05.3s | +35° 23′ 13″ | 13.85 | |
1227 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 11m 07.7s | +35° 19′ 29″ | 15.24 | |
1228 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 08m 11.7s | −22° 55′ 22″ | 14.59 | |
1229 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 08m 10.8s | −22° 57′ 39″ | 14.82 | |
1230 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 08m 16.4s | −22° 59′ 02″ | 15.37 | |
1231 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 06m 29.3s | −15° 34′ 09″ | 14.42 | |
1232 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 09m 45.4s | −20° 34′ 45″ | 10.7 | |
1233 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 12m 33.1s | +39° 19′ 08″ | 14 | |
1234 | PGC 11813 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 9m 39.1s | −07° 50′ 47″ | 15.3g |
1235 | Bản sao của NGC 1233 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 12m 33.1s | +39° 19′ 08″ | 14 |
1236 | Thiên hà | Bạch Dương | 03h 11m 28.0s | +10° 48′ 30″ | 15.7 | |
1237 | Sao đôi quang học | Ba Giang | 03h 10m 09.0s | −08° 41′ 32″ | ||
1238 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 10m 52.7s | −10° 44′ 53″ | 14.3 | |
1239 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 10m 53.7s | −02° 33′ 11″ | 14.61 | |
1240 | Sao đôi quang học | Bạch Dương | 03h 13m 26.7s | +30° 30′ 26″ | ||
1241 | Arp 304 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 11m 14.6s | −08° 55′ 20″ | 11.99 |
1242 | Arp 305 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 11m 19.3s | −08° 54′ 09″ | 14.55 |
1243 | Sao đôi quang học | Ba Giang | 03h 11m 25.4s | −08° 56′ 43″ | ||
1244 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 06m 31.1s | −66° 46′ 32″ | 13.88 | |
1245 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 15m | +47° 15′ | 9.2 | |
1246 | Thiên hà elip | Thời Chung | 03h 07m 02.1s | −66° 56′ 19″ | 13.85 | |
1247 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 12m 14.3s | −10° 28′ 52″ | 13.47 | |
1248 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 12m 48.5s | −05° 13′ 29″ | 13.72 | |
1249 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 10m 01.2s | −53° 20′ 09″ | 12.19 | |
1250 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 15m 21.1s | +41° 21′ 20″ | 13.96 | |
1251 | Sao đôi quang học | Kình Ngư | 03h 14m 09.1s | +01° 27′ 24″ | ||
1252 | Không tồn tại[8][note 2] | Thời Chung | 03h 10m 44.3s | −57° 45′ 31″ | ||
1253 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 14m 09.1s | −02° 49′ 22″ | 13 | |
1254 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 03h 14m 24.0s | +02° 40′ 38″ | 15.1 | |
1255 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 13m 32.0s | −25° 43′ 31″ | 12.06 | |
1256 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 13m 58.3s | −21° 59′ 11″ | 14.37 | |
1257 | Sao đôi quang học | Anh Tiên | 03h 16m 59.5s | +41° 31′ 45″ | ||
1258 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 14m 05.5s | −21° 46′ 27″ | 13.95 | |
1259 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 17m 17.3s | +41° 23′ 07″ | 16 | |
1260 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 17m 27.2s | +41° 24′ 19″ | 14.32 | |
1261 | Cụm sao cầu | Thời Chung | 03h 12m 15.4s | −55° 13′ 01″ | 9.8 | |
1262 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 15m 33.6s | −15° 52′ 46″ | 15 | |
1263 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 15m 39.5s | −15° 05′ 54″ | 15.04 | |
1264 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 03h 17m 59.6s | +41° 31′ 13″ | 16 | |
1265 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 18m 15.8s | +41° 51′ 28″ | 13.22 | |
1266 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 16m 00.8s | −02° 25′ 38″ | 14 | |
1267 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 18m 44.9s | +41° 28′ 04″ | 15.4 | |
1268 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 18m 45.1s | +41° 29′ 19″ | 14.2 | |
1269 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 17m 18.6s | −41° 06′ 29″ | 9.39 | |
1270 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 18m 58.1s | +41° 28′ 12″ | 14.26 | |
1271 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 19m 11.3s | +41° 21′ 12″ | 15.1 | |
1272 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 19m 21.3s | +41° 29′ 26″ | 12.86 | |
1273 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 19m 26.7s | +41° 32′ 26″ | 14.27 | |
1274 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 19m 40.5s | +41° 32′ 55″ | 15.12 | |
1275 | Perseus A | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 19m 48.1s | +41° 30′ 42″ | 12.64 |
1276 | Sao đôi quang học | Anh Tiên | 03h 19m 51.2s | +41° 38′ 31″ | ||
1277 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 3h 19m 51.5s | +41° 34′ 25″ | ||
1278 | IC 1907 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 19m 54.1s | +41° 33′ 48″ | 13.57 |
1279 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 19m 59.1s | +41° 28′ 46″ | 15.5 | |
1280 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 03h 17m 57.1s | −00° 10′ 09″ | 14 | |
1281 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 20m 06.1s | +41° 37′ 48″ | 14.5 | |
1282 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 20m 12.1s | +41° 22′ 01″ | 13.87 | |
1283 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 20m 15.5s | +41° 23′ 55″ | 14.73 | |
1284 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 17m 45.5s | −10° 17′ 21″ | 14.64 | |
1285 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 17m 53.4s | −07° 17′ 52″ | 13.5g | |
1286 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 17m 48.5s | −07° 37′ 01″ | 14.1g | |
1287 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 18m 33.5s | −02° 43′ 01″ | 14.72 | |
1288 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 17m 13.2s | −32° 34′ 33″ | 13.26 | |
1289 | IC 314 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 18m 49.8s | −01° 58′ 24″ | 13.48 |
1290 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 19m 25.1s | −13° 59′ 23″ | 15.4 | |
1291 | Bản sao của NGC 1269 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 17m 18.6s | −41° 06′ 29″ | 9.39 |
1292 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 18m 14.9s | −27° 36′ 37″ | 12.7 | |
1293 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 03h 21m 36.4s | +41° 23′ 34″ | 14.5 | |
1294 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 21m 39.9s | +41° 21′ 38″ | 14.3 | |
1295 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 20m 03.2s | −13° 59′ 54″ | 13.3 | |
1296 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 18m 49.7s | −13° 03′ 45″ | 14.76 | |
1297 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 19m 14.2s | −19° 06′ 00″ | 12.77 | |
1298 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 20m 13.1s | −02° 06′ 51″ | 14.95 | |
1299 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 20m 09.7s | −06° 15′ 43″ | 13.37 | |
1300 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 19m 40.8s | −19° 24′ 40″ | 11.2 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 20m 35.3s | −18° 42′ 55″ | 13.87 | |
1302 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 19m 51.2s | −26° 03′ 38″ | 11.69 | |
1303 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 20m 40.8s | −07° 23′ 40″ | 14.2g | |
1304 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 21m 12.8s | −04° 35′ 03″ | 14.4 | |
1305 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 21m 23.0s | −02° 19′ 01″ | 14.32 | |
1306 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 21m 03.0s | −25° 30′ 45″ | 13.6 | |
1307 | Bản sao của NGC 1304 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 21m 12.8s | −04° 35′ 03″ | 14.4 |
1308 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 22m 28.5s | −02° 45′ 26″ | 14.7 | |
1309 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 22m 06.5s | −15° 24′ 02″ | 12.1 | |
1310 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 21m 03.5s | −37° 06′ 07″ | 12.5 | |
1311 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 20m 06.9s | −52° 11′ 08″ | 13.44 | |
1312 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 03h 23m 41.7s | +01° 11′ 05″ | ||
1313 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 18m 15.4s | −66° 29′ 50″ | 9.4 | |
1314 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 22m 41.1s | −04° 11′ 12″ | 14.86 | |
1315 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 23m 06.6s | −21° 22′ 31″ | 13.88 | |
1316 | Fornax A | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 22m 41.5s | −37° 12′ 34″ | 9.7 |
1317 | Fornax B | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 22m 44.8s | −37° 06′ 01″ | 11.9 |
1318 | Bản sao của NGC 1317 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 22m 44.8s | −37° 06′ 01″ | 11.9 |
1319 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 23m 56.4s | −21° 31′ 40″ | 14.06 | |
1320 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 24m 48.7s | −03° 02′ 32″ | 13.32 | |
1321 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 24m 48.6s | −03° 00′ 56″ | 14.21 | |
1322 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 24m 54.7s | −02° 55′ 09″ | 14.36 | |
1323 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 24m 56.1s | −02° 49′ 20″ | 16.02 | |
1324 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 25m 01.7s | −05° 44′ 45″ | 13.2g | |
1325 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 24m 25.6s | −21° 32′ 39″ | 12.49 | |
1326 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 23m 56.4s | −36° 27′ 53″ | 12.2 | |
1327 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 25m 23.1s | −25° 40′ 49″ | 15.24 | |
1328 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 25m 39.1s | −04° 07′ 30″ | 14.78 | |
1329 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 26m 02.6s | −17° 35′ 29″ | 13.79 | |
1330 | Khoảnh sao | Anh Tiên | 03h 29m 04.5s | +41° 40′ 31″ | ||
1331 | IC 324 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 26m 28.3s | −21° 21′ 20″ | 14.33 |
1332 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 26m 17.3s | −21° 20′ 07″ | 12.11 | |
1333 | Tinh vân phản xạ | Anh Tiên | 03h 29m 02s | +31° 21′ | 10.9 | |
1334 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 30m 01.8s | +41° 49′ 55″ | 14.1 | |
1335 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 30m 19.5s | +41° 34′ 22″ | 14.8 | |
1336 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 26m 32.2s | −35° 42′ 49″ | 13.1 | |
1337 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 28m 06.0s | −08° 23′ 18″ | 12.5 | |
1338 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 28m 54.5s | −12° 09′ 12″ | 13.7b | |
1339 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 28m 06.6s | −32° 17′ 10″ | 12.51 | |
1340 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 28m 19.7s | −31° 04′ 05″ | 11.27 | |
1341 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 27m 58.4s | −37° 09′ 00″ | 13.21 | |
1342 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 31m 40.1s | +37° 22′ 46″ | 6.7 | |
1343 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Hậu | 03h 37m 49.7s | +72° 34′ 17″ | 13.5 | |
1344 | Bản sao của NGC 1340 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 28m 19.7s | −31° 04′ 05″ | 11.27 |
1345 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 29m 31.7s | −17° 46′ 42″ | 14.33 | |
1346 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 30m 13.2s | −05° 32′ 36″ | 13.8g | |
1347 | Arp 39 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 03h 29m 41.5s | −22° 17′ 06″ | 13.72 |
1348 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 34m 08.5s | +51° 25′ 14″ | ||
1349 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 03h 31m 27.5s | +04° 22′ 51″ | 14.17 | |
1350 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 31m 08.1s | −33° 37′ 43″ | 11.5 | |
1351 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 30m 35.0s | −34° 51′ 14″ | 13.02 | |
1352 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 31m 33.0s | −19° 16′ 42″ | 14.79 | |
1353 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 32m 03.0s | −20° 49′ 09″ | 12.57 | |
1354 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 32m 29.4s | −15° 13′ 16″ | 13.46 | |
1355 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 33m 23.5s | −04° 59′ 55″ | 14.56 | |
1356 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 30m 40.8s | −50° 18′ 35″ | 13.71 | |
1357 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 33m 17.0s | −13° 39′ 48″ | 12.4 | |
1358 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 33m 39.7s | −05° 05′ 22″ | 14 | |
1359 | Thiên hà vô định hình | Ba Giang | 03h 33m 47.7s | −19° 29′ 31″ | 13.0 | |
1360 | Tinh vân hành tinh | Thiên Lô | 03h 33m 14.6s | −25° 52′ 18″ | 11.0 | |
1361 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 34m 17.8s | −06° 15′ 54″ | 13.8 | |
1362 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 33m 53.1s | −20° 16′ 58″ | 14.2 | |
1363 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 34m 53.4s | −09° 52′ 38″ | ||
1364 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 34m 58.8s | −09° 50′ 19″ | 15.4 | |
1365 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 33m 36.3s | −36° 08′ 28″ | 10.3 | |
1366 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 33m 53.7s | −31° 11′ 39″ | 13.03 | |
1367 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 35m 01.3s | −24° 55′ 59″ | 11.57 | |
1368 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 34m 58.9s | −15° 39′ 21″ | 15.22 | |
1369 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 36m 45.2s | −36° 15′ 22″ | 13.47 | |
1370 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 35m 14.6s | −20° 22′ 25″ | 13.7 | |
1371 | Bản sao của NGC 1367 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Lô | 03h 35m 01.3s | −24° 55′ 59″ | 11.57 |
1372 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 36m 59.7s | −15° 52′ 53″ | 15.39 | |
1373 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 34m 59.2s | −35° 10′ 16″ | 14.27 | |
1374 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 35m 16.6s | −35° 13′ 35″ | 12 | |
1375 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 35m 16.8s | −35° 15′ 56″ | 13.5 | |
1376 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 37m 05.9s | −05° 02′ 34″ | 12.89 | |
1377 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 36m 39.0s | −20° 54′ 06″ | 13.8 | |
1378 | Sao đôi quang học | Thiên Lô | 03h 35m 58.2s | −35° 12′ 40″ | ||
1379 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 36m 03.9s | −35° 26′ 28″ | 12.64 | |
1380 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 36m 27.6s | −34° 58′ 34″ | 11.2 | |
1381 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 36m 31.8s | −35° 17′ 48″ | 12.3 | |
1382 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 37m 08.9s | −35° 11′ 42″ | 12.92 | |
1383 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 37m 39.2s | −18° 20′ 22″ | 13.45 | |
1384 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 03h 39m 13.6s | +15° 49′ 10″ | 15.36 | |
1385 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 37m 28.3s | −24° 30′ 05″ | 11.76 | |
1386 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 36m 46.2s | −35° 59′ 57″ | 12.09 | |
1387 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Lô | 03h 36m 57.0s | −35° 30′ 24″ | 12.01 | |
1388 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 38m 12.0s | −15° 53′ 58″ | 14.88 | |
1389 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 37m 11.7s | −35° 44′ 46″ | 13.16 | |
1390 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 37m 52.2s | −19° 00′ 30″ | 14.59 | |
1391 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 38m 52.9s | −18° 21′ 15″ | 14.34 | |
1392 | ESO 358-40[note 3] | Thiên hà | Ba Giang | 03h 37m 31.6s | −37° 07′ 13″ | |
1393 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 38m 38.6s | −18° 25′ 41″ | 12.97 | |
1394 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 39m 06.9s | −18° 17′ 32″ | 13.82 | |
1395 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 38m 29.8s | −23° 01′ 40″ | 10.97 | |
1396 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 38m 06.5s | −35° 26′ 24″ | 14.82 | |
1397 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 47.1s | −04° 40′ 12″ | 14.7 | |
1398 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 03h 38m 52.1s | −26° 20′ 16″ | 10.63 | |
1399 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 38m 29.3s | −35° 27′ 01″ | 10.3 | |
1400 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 39m 30.7s | −18° 41′ 18″ | 12.3 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 21.8s | −22° 43′ 28″ | 12.1 | |
1402 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 30.4s | −18° 31′ 37″ | 13.3 | |
1403 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 39m 10.8s | −22° 23′ 20″ | 12.7 | |
1404 | Thiên hà elip[10] | Thiên Lô | 03h 38m 52.2s | −35° 35′ 42″ | 10.9 | |
1405 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 19s | −15° 31′ 51″ | 14.1 | |
1406 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 39m 23s | −31° 19′ 20″ | 11.7 | |
1407 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 11.8s | −18° 34′ 49″ | 9.7 | |
1408 | Không tồn tại | Không xác định | Võng Cổ | 03h 39m 20s | −35° 31′ 30″ | ? |
1409 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.4s | −01° 18′ 09″ | 14.7 | |
1410 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.8s | −01° 17′ 56″ | 14 | |
1411 | Thiên hà hình hạt đậu | Thời Chung | 03h 38m 44.9s | −44° 06′ 02″ | 11.3 | |
1412 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 40m 29.3s | −26° 51′ 43″ | 12.5 | |
1413 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 40m 11.5s | −15° 36′ 37″ | 14.3 | |
1414 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 40m 57s | −21° 42′ 48″ | 13.8 | |
1415 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 56.9s | −22° 33′ 51″ | 11.9 | |
1416 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 41m 02.8s | −22° 43′ 09″ | 13.1 | |
1417 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 41m 57.2s | −04° 42′ 19″ | 12.1 | |
1418 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 42m 16.2s | −04° 43′ 54″ | 13.6 | |
1419 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 42s | −37° 30′ 40″ | 12.5 | |
1420 | Hệ sao | Ba Giang | 03h 42m 40s | −05° 51′ 08″ | ? | |
1421 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 29.4s | −13° 29′ 16″ | 11.4 | |
1422 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 41m 31.3s | −21° 40′ 51″ | 13.2 | |
1423 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 40.1s | −06° 22′ 54″ | 14.1 | |
1424 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 14s | −04° 43′ 49″ | 13.8 | |
1425 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 42m 11.5s | −29° 53′ 39″ | 10.6 | |
1426 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 42m 49.3s | −22° 06′ 28″ | 11.3 | |
1427 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 42m 19.3s | −35° 23′ 41″ | 11.8 | |
1427A | Thiên hà vô định hình | Thiên Lô | 03h 40m 09.4s | −35° 37′ 46″ | 14.2 | |
1428 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 42m 22.9s | −35° 09′ 14″ | 12.8 | |
1429 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 44m 04.1s | −04° 43′ 05″ | ? |
1430 | Sao | Ba Giang | 03h 43m 25.2s | −18° 13′ 28″ | ? | |
1431 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 03h 44m 40.7s | +02° 50′ 08″ | 14.2 | |
1432 | Tinh vân Maia (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] |
Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | |
1433 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 42m 1.2s | −47° 13′ 19″ | 9.8 | |
1434 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 46m 12.8s | −09° 40′ 59″ | 14.3 | |
1435 | Tinh vân Merope (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] |
Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | 13 |
1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 | |
1437 | Bản sao của NGC 1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 |
1438 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 45m 17.1s | −23° 00′ 08″ | 12.3 | |
1439 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 44m 49.8s | −21° 55′ 13″ | 11.3 | |
1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 | |
1441 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 43s | −04° 05′ 30″ | 13.1 | |
1442 | Bản sao của NGC 1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 |
1443 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 53.1s | −04° 03′ 08″ | ? | |
1444 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 49m 25s | +52° 39′ 30″ | 6.6 | |
1445 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 44m 56.2s | −09° 51′ 21″ | 14 | |
1446 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 57.5s | −04° 06′ 42″ | ? | |
1447 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 47.1s | −09° 01′ 06″ | 14.7 | |
1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 | |
1449 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 03s | −04° 08′ 17″ | 13.5 | |
1450 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 36.5s | −09° 14′ 05″ | 14.1 | |
1451 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 07.1s | −04° 04′ 09″ | 13.4 | |
1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 | |
1453 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 46m 27.2s | −03° 58′ 08″ | 11.6 | |
1454 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 59.3s | −20° 39′ 06″ | ? | |
1455 | Bản sao của NGC 1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 |
1456 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 03h 48m 08.3s | +22° 33′ 30″ | ? | |
1457 | Bản sao của NGC 1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 |
1458 | Không xác định | Ba Giang | 03h 46m 58.3s | −18° 14′ 28″ | ? | |
1459 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 46m 57.9s | −25° 31′ 17″ | 12.8 | |
1460 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 46m 13.6s | −36° 41′ 48″ | 12.5 | |
1461 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 48m 27.1s | −16° 23′ 34″ | 11.8 | |
1462 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 03h 50m 23.4s | +06° 58′ 23″ | 14.4 | |
1463 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 46m 15.5s | −59° 48′ 37″ | 13.3 | |
1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 | |
1465 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 53m 31.9s | +32° 29′ 34″ | 13.8 | |
1466 | Cụm sao cầu | Thủy Xà | 03h 44m 33.4s | −71° 40′ 18″ | 11.4 | |
1467 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 51m 52.7s | −08° 50′ 16″ | 14.1 | |
1468 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 52m 12.5s | −06° 20′ 55″ | 14.2 | |
1469 | Thiên hà hình hạt đậu | Lộc Báo | 04h 00m 27.8s | +68° 34′ 39″ | 13.2 | |
1470 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 52m 09.8s | −09° 00′ 00″ | 14.2 | |
1471 | Bản sao của NGC 1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 |
1472 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 53m 47.3s | −08° 34′ 05″ | 14.4 | |
1473 | Thiên hà vô định hình | Thủy Xà | 03h 47m 26.2s | −68° 13′ 14″ | 13 | |
1474 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kim Ngưu | 03h 54m 30.3s | +10° 42′ 25″ | 13.9 | |
1475 | Sao | Ba Giang | 03h 53m 49.7s | −08° 08′ 03″ | ? | |
1476 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 52m 08.6s | −44° 31′ 56″ | 13.1 | |
1477 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 02.8s | −08° 34′ 28″ | 14.2 | |
1478 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 07.3s | −08° 33′ 18″ | 14.8 | |
1479 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 20.4s | −10° 12′ 31″ | ? |
1480 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 32s | −10° 15′ 30″ | ? |
1481 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 28.9s | −20° 25′ 36″ | 13.8 | |
1482 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 38.9s | −20° 30′ 08″ | 13.3 | |
1483 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 52m 47.7s | −47° 28′ 42″ | 12.3 | |
1484 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 54m 17.4s | −36° 58′ 15″ | 12.8 | |
1485 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 04h 05m 03.4s | +70° 59′ 48″ | 12.8 | |
1486 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 56m 18.8s | −21° 49′ 15″ | 14.4 | |
1487 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 03h 55m 45s | −42° 22′ 04″ | 11.6 | |
1488 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 04h 00m 04.7s | +18° 34′ 00″ | ? | |
1489 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 57m 38.1s | −19° 13′ 02″ | 13.8 | |
1490 | Thiên hà elip | Võng Cổ | 03h 53m 34.1s | −66° 01′ 05″ | 12.4 | |
1491 | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 21s | +51° 18.9′ 11.3″ | ||
1492 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 58m 13.1s | −35° 26′ 45″ | 13.4 | |
1493 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 57m 27.5s | −46° 12′ 42″ | 11.1 | |
1494 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 57m 42.5s | −48° 54′ 34″ | 11.6 | |
1495 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 58m 21.4s | −44° 27′ 57″ | 12.6 | |
1496 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 04m 31.8s | +52° 39′ 41″ | 9.6 | |
1497 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 02m 06.8s | +23° 08′ 00″ | 13.3 | |
1498 | Hệ sao | Ba Giang | 04h 00m 19.4s | −12° 01′ 10″ | ? | |
1499 | Tinh vân California | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 18s | +36° 25′ | 4.1 |
1500 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 03h 58m 14.0s | −52° 19′ 44″ | 15.2 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Tinh vân hành tinh | Lộc Báo | 04h 06m 59.2s | +60° 55′ 14″ | 15.2 | |
1502 | Cụm sao mở | Lộc Báo | 04h 08m | +62° 20′ | 7.5 | |
1503 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 56m 33.3s | −66° 02′ 26″ | 13.6 | |
1504 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 02m 29.6s | −09° 20′ 06″ | 14.4 | |
1505 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 02m 36.3s | −09° 19′ 19″ | 13.7 | |
1506 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 00m 21.6s | −52° 34′ 24″ | 13.4 | |
1507 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 04m 27.2s | −02° 11′ 19″ | 12.3 | |
1508 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 05m 47.6s | +25° 24′ 33″ | 14.5 | |
1509 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 03m 55.1s | −11° 10′ 43″ | 13.7 | |
1510 | Thiên hà hình hạt đậu | Thời Chung | 04h 03m 32.4s | −43° 24′ 03″ | 13.5 | |
1511 | Thiên hà xoắn ốc | Thủy Xà | 03h 59m 35.7s | −67° 38′ 06″ | 12.1 | |
1512 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 04h 03m 54.3s | −43° 20′ 56″ | 11.5 | |
1513 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 11m | +49° 31′ | 8.7 | |
1514 | Tinh vân hành tinh | Kim Ngưu | 04h 09m 17.0s | +30° 46′ 33″ | 10.0 | |
1515 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 04m 02.9s | −54° 06′ 10″ | 11.83 | |
1515A | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 03m 50.0s | −54° 06′ 47″ | 14.6 | |
1517 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 09m 11.9s | +08° 38′ 56″ | 13.4 | |
1518 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 06m 49.0s | −21° 10′ 46″ | 11.8 | |
1519 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 08m 07.2s | −17° 11′ 34″ | 12.9 | |
1520 | Cụm sao mở | Sơn Án | 03h 57m 51.1s | −76° 48′ 20″ | ||
1521 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 08m 18.7s | −21° 03′ 06″ | 11.4 | |
1522 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 06m 07.6s | −52° 40′ 10″ | 13.6 | |
1523 | Khoảnh sao | Kiếm Ngư | 04h 06m 11.0s | −54° 05′ 16″ | ||
1524 | NGC 1516A[note 4] | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 08m 07.5s | −08° 49′ 46″ | 14.6 |
1525 | NGC 1516B[note 4] | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 08m 08.2s | −08° 50′ 05″ | 13.8 |
1526 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 04h 05m 12.3s | −65° 50′ 24″ | 13.7 | |
1527 | Thiên hà hình hạt đậu | Thời Chung | 04h 08m 24.1s | −47° 53′ 48″ | 10.8 | |
1528 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 15m 19.0s | +51° 12′ 42″ | 6.4 | |
1529 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 04h 07m 19.9s | −62° 53′ 58″ | 13.3 | |
1530 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 04h 23m 27.0s | +75° 17′ 46″ | 13.4 | |
1531 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 11m 59.2s | −32° 51′ 03″ | 12.9 | |
1532 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 12m 04.3s | −32° 52′ 27″ | 10.7 | |
1533 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 09m 51.5s | −56° 07′ 10″ | 11.9 | |
1534 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 04h 08m 46.0s | −62° 47′ 45″ | 12 | |
1535 | Tinh vân hành tinh | Ba Giang | 04h 14m 15.8s | −12° 44′ 22″ | 11.6 | |
1536 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 04h 11m 00.2s | −56° 28′ 57″ | 12.5 | |
1537 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 13m 40.7s | −31° 38′ 44″ | 10.6 | |
1538 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 14m 56.0s | −13° 11′ 29″ | 15.1 | |
1539 | (Nhận dạng không chắc chắn) | Thiên hà | Kim Ngưu | 04h 19m 01.9s | +26° 49′ 39″ | 14.8 |
1540 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 04h 15m 10.5s | −28° 28′ 58″ | 13.9 | |
1541 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 17m 00.2s | +00° 50′ 07″ | 13.6 | |
1542 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 17m 14.1s | +04° 46′ 55″ | 13.9 | |
1543 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Võng Cổ | 04h 12m 43.1s | −57° 44′ 14″ | 10.5 | |
1544 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Vương | 05h 02m 36.2s | +86° 13′ 22″ | 13.3 | |
1545 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 20m 56.2s | +50° 15′ 19″ | 6.2 | |
1546 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 14m 36.7s | −56° 03′ 37″ | 10.9 | |
1547 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 17m 12.3s | −17° 51′ 27″ | 13.4 | |
1548 | Cụm sao cầu | Anh Tiên | 04h 20m 49.6s | +36° 53′ 55″ | ||
1549 | Thiên hà elip | Kiếm Ngư | 04h 15m 45.0s | −55° 35′ 29″ | 9.8 | |
1550 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 19m 38.1s | +02° 24′ 34″ | 12 | |
1551 | Bản sao của NGC 1550 | Thiên hà elip | Kim Ngưu | 04h 19m 38.1s | +02° 24′ 34″ | 12 |
1552 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 20m 17.6s | −00° 41′ 33″ | 12.9 | |
1553 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 16m 10.6s | −55° 46′ 46″ | 9.4 | |
1554 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 04h 21m 43.5s | +19° 31′ 16″ | ||
1555 | Hind's Nebula | Đối tượng Herbig–Haro | Kim Ngưu | 04h 21m 57.1s | +19° 32′ 07″ | |
1556 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 17m 44.7s | −50° 09′ 51″ | 13.1 | |
1557 | Cụm sao mở | Thủy Xà | 04h 13m 14.0s | −70° 30′ 30″ | ||
1558 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Điêu Cụ | 04h 20m 15.7s | −45° 01′ 52″ | 12.4 | |
1559 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 04h 17m 37.3s | −62° 47′ 03″ | 10.9 | |
1560 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 04h 32m 47.7s | +71° 52′ 46″ | 12.1 | |
1561 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 23m 01.0s | −15° 50′ 43″ | 13.8 | |
1562 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 21m 47.6s | −15° 45′ 19″ | 14.3 | |
1563 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 22m 53.9s | −15° 43′ 58″ | 15 | |
1564 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 23m 00.9s | −15° 44′ 20″ | 14.6 | |
1565 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 23m 23.6s | −15° 44′ 41″ | 14 | |
1566 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 20m 00.6s | −54° 56′ 17″ | 10.2 | |
1567 | Thiên hà hình hạt đậu | Điêu Cụ | 04h 21m 09.0s | −48° 15′ 17″ | ||
1568 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 04h 24m 25.4s | −00° 44′ 48″ | 14.9 | |
1569 | Thiên hà vô định hình | Lộc Báo | 04h 30m 49.3s | +64° 50′ 53″ | 11.8 | |
1570 | Thiên hà elip | Điêu Cụ | 04h 22m 08.9s | −43° 37′ 48″ | 12.3 | |
1571 | Bản sao của NGC 1570 | Thiên hà elip | Điêu Cụ | 04h 22m 08.9s | −43° 37′ 48″ | 12.3 |
1572 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Điêu Cụ | 04h 22m 42.7s | −40° 36′ 04″ | 12.4 | |
1573 | Thiên hà elip | Lộc Báo | 04h 35m 04.2s | +73° 15′ 47″ | 11.7 | |
1573A | UGC 3150 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Lộc Báo | 04h 48m 26.7s | +73° 28′ 10″ | 14 |
1574 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 04h 21m 58.6s | −56° 58′ 28″ | 10.4 | |
1575 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 26m 20.5s | −10° 05′ 56″ | 12.6 | |
1576 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 26m 18.7s | −03° 37′ 15″ | 13.3 | |
1577 | Bản sao của NGC 1575 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 26m 20.5s | −10° 05′ 56″ | 12.6 |
1578 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 23m 46.7s | −51° 35′ 58″ | 13.1 | |
1579 | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 30m 09.5s | +35° 16′ 19″ | ||
1580 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 28m 18.4s | −05° 10′ 45″ | 13.5 | |
1581 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 24m 44.9s | −54° 56′ 32″ | 12.9 | |
1582 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 31m 39.0s | +43° 44′ 36″ | 7 | |
1583 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 28m 20.7s | −17° 35′ 46″ | 13.7 | |
1584 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 28m 10.2s | −17° 31′ 26″ | 14 | |
1585 | Thiên hà xoắn ốc | Điêu Cụ | 04h 27m 33.0s | −42° 09′ 54″ | 13.5 | |
1586 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 30m 38.2s | −00° 18′ 19″ | 13.2 | |
1587 | Thiên hà elip | Kim Ngưu | 04h 30m 40.0s | +00° 39′ 45″ | 11.7 | |
1588 | Thiên hà elip | Kim Ngưu | 04h 30m 43.7s | +00° 39′ 55″ | 12.9 | |
1589 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 30m 45.4s | +00° 51′ 48″ | 11.8 | |
1590 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 31m 10.2s | +07° 37′ 51″ | 13.7 | |
1591 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 29m 30.7s | −26° 42′ 46″ | 12.9 | |
1592 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 29m 40.7s | −27° 24′ 29″ | 13.6 | |
1593 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 32m 06.1s | +00° 34′ 04″ | 13.4 | |
1594 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 30m 51.5s | −05° 47′ 52″ | 13 | |
1595 | Thiên hà elip | Điêu Cụ | 04h 28m 21.6s | −47° 48′ 55″ | 12.7 | |
1596 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 04h 27m 38.0s | −55° 01′ 35″ | 11.2 | |
1597 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 31m 13.4s | −11° 17′ 24″ | 13.9 | |
1598 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Điêu Cụ | 04h 28m 33.4s | −47° 46′ 57″ | 13.3 | |
1599 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 31m 38.8s | −04° 35′ 19″ | 13.7 | |
1600 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 31m 39.9s | −05° 05′ 14″ | 10.9 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 31m 41.7s | −05° 03′ 35″ | 13.8 | |
1602 | Thiên hà vô định hình | Kiếm Ngư | 04h 27m 54.4s | −55° 03′ 24″ | 13.0 | |
1603 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 31m 49.9s | −05° 05′ 38″ | 13.8 | |
1604 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 31m 58.5s | −05° 22′ 10″ | 13.7 | |
1605 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 34m 52.2s | +45° 16′ 17″ | 10.7 | |
1606 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 32m 03.3s | −05° 01′ 55″ | 14.9 | |
1607 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 32m 03.1s | −04° 27′ 38″ | 13.2 | |
1608 | Bản sao của NGC 1593 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 32m 06.1s | +00° 34′ 04″ | 13.4 |
1609 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 32m 45.0s | −04° 22′ 19″ | 13.5 | |
1610 | Không xác định | Ba Giang | 04h 32m 44.7s | −04° 34′ 55″ | ||
1611 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 33m 05.8s | −04° 17′ 49″ | 13.4 | |
1612 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 33m 13.1s | −04° 10′ 19″ | 13.4 | |
1613 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 33m 25.3s | −04° 15′ 54″ | 13.7 | |
1614 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 33m 59.8s | −08° 34′ 45″ | 12.9 | |
1615 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 36m 01.9s | +19° 57′ 03″ | 13.9 | |
1616 | Thiên hà | Điêu Cụ | 04h 32m 41.9s | −43° 42′ 54″ | 12.6 | |
1617 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 31m 39.5s | −54° 36′ 07″ | 10.4 | |
1618 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 36m 06.6s | −03° 08′ 55″ | 12.7 | |
1619 | Bản sao của NGC 1610 | Không xác định | Ba Giang | 04h 36m 11.4s | −04° 49′ 57″ | |
1620 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 36m 37.2s | −00° 08′ 39″ | 12.3 | |
1621 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 36m 25.0s | −04° 59′ 12″ | 13.6 | |
1622 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 36m 36.6s | −03° 11′ 18″ | 12.5 | |
1623 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 35m 32.2s | −13° 33′ 23″ | 15.6 | |
1624 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 40m 36.4s | +50° 27′ 42″ | 11.8 | |
1625 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 37m 06.3s | −03° 18′ 14″ | 12.3 | |
1626 | Bản sao của NGC 1621 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 36m 25.0s | −04° 59′ 12″ | 13.6 |
1627 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 37m 37.9s | −04° 53′ 17″ | 12.8 | |
1628 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 37m 36.1s | −04° 42′ 57″ | 13.4 | |
1629 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Thủy Xà | 04h 29m 37.0s | −71° 50′ 18″ | 12.7 |
1630 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 37m 15.4s | −18° 54′ 07″ | 14.0 | |
1631 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 38m 24.1s | −20° 39′ 01″ | 13.3 | |
1632 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 39m 58.5s | −09° 27′ 21″ | 14.4 | |
1633 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kim Ngưu | 04h 40m 09.1s | +07° 20′ 59″ | 13.5 | |
1634 | Thiên hà elip | Kim Ngưu | 04h 40m 09.8s | +07° 20′ 20″ | 14.1 | |
1635 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 40m 07.9s | −00° 32′ 50″ | 12.4 | |
1636 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 40m 40.2s | −08° 36′ 28″ | 13.0 | |
1637 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 41m 28.1s | −02° 51′ 29″ | 11.2 | |
1638 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 41m 36.4s | −01° 48′ 30″ | 12.0 | |
1639 | Hệ thống ba sao | Ba Giang | 04h 40m 52.3s | −16° 59′ 29″ | ||
1640 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 42m 14.5s | −20° 26′ 05″ | 11.7 | |
1641 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 35m 38.0s | −65° 46′ 06″ | ||
1642 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 04h 42m 54.9s | +00° 37′ 08″ | 12.6 | |
1643 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 43m 43.9s | −05° 19′ 08″ | 13.3 | |
1644 | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 37m 39.6s | −66° 11′ 49″ | 12.9 | |
1645 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 44m 06.3s | −05° 27′ 54″ | 13.0 | |
1646 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 44m 23.5s | −08° 31′ 53″ | 12.4 | |
1647 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 04h 45m 42.2s | +19° 07′ 09″ | 6.4 | |
1648 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 44m 34.7s | −08° 28′ 42″ | 14.6 | |
1649 | Bản sao của NGC 1652 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 38m 22.9s | −68° 40′ 23″ | 13.1 |
1650 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 45m 11.4s | −15° 52′ 12″ | 12.7 | |
1651 | Cụm sao cầu | Sơn Án | 04h 37m 32.7s | −70° 35′ 08″ | 12.3 | |
1652 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 38m 22.9s | −68° 40′ 23″ | 13.1 |
1653 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 45m 47.5s | −02° 23′ 34″ | 12.0 | |
1654 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 45m 48.4s | −02° 05′ 00″ | 13.4 | |
1655 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 04h 47m 11.8s | +20° 55′ 25″ | ||
1656 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 45m 53.3s | −05° 08′ 11″ | 12.9 | |
1657 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 46m 07.3s | −02° 04′ 37″ | 13.8 | |
1658 | Thiên hà | Điêu Cụ | 04h 44m 01.1s | −41° 27′ 49″ | 13.5 | |
1659 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 46m 30.0s | −04° 47′ 19″ | 12.5 | |
1660 | Thiên hà xoắn ốc | Điêu Cụ | 04h 44m 11.1s | −41° 29′ 52″ | 14.0 | |
1661 | Thiên hà | Lạp Hộ | 04h 47m 07.7s | −02° 03′ 18″ | 13.2 | |
1662 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 04h 48m 27.0s | +10° 55′ 48″ | 6.4 | |
1663 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 04h 49m 24.3s | +13° 08′ 27″ | 14.5 | |
1664 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 04h 51m 05.4s | +43° 40′ 34″ | 7.6 | |
1665 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 48m 17.0s | −05° 25′ 38″ | 12.8 | |
1666 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 04h 48m 32.8s | −06° 34′ 10″ | 12.6 | |
1667 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 48m 37.0s | −06° 19′ 13″ | 12.1 | |
1668 | Thiên hà hình hạt đậu | Điêu Cụ | 04h 46m 05.9s | −44° 43′ 58″ | 12.8 | |
1669 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 43m 00.0s | −65° 48′ 51″ | 13.8 | |
1670 | Thiên hà hình hạt đậu | Lạp Hộ | 04h 49m 42.6s | −02° 45′ 36″ | 12.8 | |
1671 | Thiên hà hình hạt đậu | Lạp Hộ | 04h 49m 33.8s | +00° 15′ 12″ | 12.9 | |
1672 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 45m 42.1s | −59° 14′ 56″ | 11.0 | |
1673 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 42m 39.7s | −69° 49′ 17″ | 14.1 |
1674 | Không xác định | Kim Ngưu | 04h 52m 25.0s | +23° 51′ 37″ | ||
1675 | Không xác định | Kim Ngưu | 04h 52m 25.0s | +23° 51′ 37″ | ||
1676 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 43m 54.2s | −68° 49′ 40″ | |
1677 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 46m 30.0s | −04° 47′ 19″ | 12.5 | |
1678 | Thiên hà hình hạt đậu | Lạp Hộ | 04h 51m 35.4s | −02° 37′ 22″ | 13.2 | |
1679 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Điêu Cụ | 04h 49m 55.5s | −31° 58′ 02″ | 11.6 | |
1680 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Hội Giá | 04h 48m 33.7s | −47° 49′ 00″ | 13.6 | |
1681 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 51m 50.1s | −05° 48′ 11″ | 12.9 | |
1682 | Thiên hà elip | Lạp Hộ | 04h 52m 19.7s | −03° 06′ 19″ | 13.5 | |
1683 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 04h 52m 17.5s | −03° 01′ 27″ | 14.7 | |
1684 | Thiên hà elip | Lạp Hộ | 04h 52m 31.1s | −03° 06′ 20″ | 12.0 | |
1685 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Lạp Hộ | 04h 52m 34.2s | −02° 56′ 59″ | 14.1 | |
1686 | Thiên hà | Ba Giang | 04h 52m 54.7s | −15° 20′ 47″ | 13.7 | |
1687 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Điêu Cụ | 04h 51m 21.1s | −33° 56′ 21″ | 13.9 | |
1688 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 48m 23.5s | −59° 48′ 00″ | 12.1 | |
1689 | Bản sao của NGC 1667 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 48m 37.0s | −06° 19′ 13″ | 12.1 |
1690 | Thiên hà elip | Lạp Hộ | 04h 54m 19.3s | +01° 38′ 26″ | 14.3 | |
1691 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Lạp Hộ | 04h 54m 38.3s | +03° 16′ 04″ | 12.0 | |
1692 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 55m 23.7s | −20° 34′ 16″ | 13.0 | |
1693 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 47m 38.8s | −69° 20′ 37″ | 12.9 |
1694 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 55m 16.8s | −04° 39′ 08″ | 14.3 | |
1695 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 47m 44.5s | −69° 22′ 26″ | 12.2 |
1696 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 48m 30.0s | −68° 14′ 35″ | 14.0 |
1697 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 48m 36.4s | −68° 33′ 29″ | 12.6 |
1698 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 49m 04.5s | −69° 06′ 49″ | 12.1 |
1699 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 56m 59.5s | −04° 45′ 26″ | 13.9 | |
1700 | Thiên hà elip | Ba Giang | 04h 56m 56.3s | −04° 51′ 52″ | 12 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thiên hà xoắn ốc | Điêu Cụ | 04h 55m 51.1s | −29° 53′ 01″ | 12.8 | |
1702 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 49m 27.7s | −69° 51′ 03″ | 12.5 |
1703 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 52m 51.9s | −59° 44′ 34″ | 11.3 | |
1704 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 49m 55.5s | −69° 45′ 23″ | 11.5 |
1705 | Thiên hà hình hạt đậu | Hội Giá | 04h 54m 13.7s | −53° 21′ 40″ | 12.8 | |
1706 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 52m 31.1s | −62° 59′ 10″ | 12.6 | |
1707 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 04h 58m 21.1s | +08° 14′ 20″ | ||
1708 | Cụm sao mở | Lộc Báo | 05h 03m 27.0s | +52° 50′ 00″ | ||
1709 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Lạp Hộ | 04h 58m 44.0s | −00° 28′ 40″ | 14.2 | |
1710 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Thố | 04h 57m 16.8s | −15° 17′ 20″ | 12.7 | |
1711 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 50m 36.2s | −69° 59′ 08″ | 10.1 |
1712 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 50m 58.5s | −69° 24′ 27″ | |
1713 | Thiên hà elip | Lạp Hộ | 04h 58m 54.7s | −00° 29′ 19″ | 12.7 | |
1714 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 52m 08.4s | −66° 55′ 23″ | 11.5 |
1715 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 52m 10s | −66° 54′ | |
1716 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 04h 58m 13.2s | −20° 21′ 48″ | 13.1 | |
1717 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 04h 58m 44.0s | −00° 28′ 40″ | 14.2 | |
1718 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 52m 25.4s | −67° 03′ 03″ | 12.3 |
1719 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 04h 59m 34.5s | −00° 15′ 38″ | 13.6 | |
1720 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 59m 20.5s | −07° 51′ 33″ | 12.4 | |
1721 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 59m 17.4s | −11° 07′ 06″ | 12.8 | |
1722 | (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 51m 50.7s | −69° 23′ 56″ | 13.2 |
1723 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 04h 59m 25.9s | −10° 58′ 50″ | 11.7 | |
1724 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 03m 33.0s | +49° 29′ 30″ | ||
1725 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 59m 22.9s | −11° 12′ 58″ | 13 | |
1726 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 04h 59m 41.9s | −07° 45′ 18″ | 11.7 | |
1727 | Khu vực hình thành sao | Kiếm Ngư | 04h 52m 20.0s | −69° 20′ 42″ | 11.1 | |
1728 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 04h 59m 27.8s | −11° 07′ 24″ | 13.9 | |
1729 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 05h 00m 15.6s | −03° 21′ 11″ | 12.9 | |
1730 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 04h 59m 31.7s | −15° 49′ 24″ | 12.3 | |
1731 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Quần tinh | Kiếm Ngư | 04h 53m 32.1s | −66° 55′ 31″ | 9.9 |
1732 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 53m 10.6s | −68° 39′ 00″ | 12.3 |
1733 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 54m 04.8s | −66° 40′ 58″ | 13.3 |
1734 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 53m 33.6s | −68° 46′ 08″ | 13.1 |
1735 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 54m 19.7s | −67° 05′ 59″ | 10.8 |
1736 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 53m 01.6s | −68° 03′ 12″ | |
1737 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 53m 57.8s | −69° 10′ 28″ | |
1738 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 01m 46.5s | −18° 09′ 27″ | 12.9 | |
1739 | Thiên hà | Thiên Thố | 05h 01m 47.3s | −18° 10′ 02″ | 13.5 | |
1740 | Thiên hà hình hạt đậu | Lạp Hộ | 05h 01m 54.7s | −03° 17′ 45″ | 12.9 | |
1741A | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 05h 01m 38.7s | −04° 15′ 32″ | 15.0 | |
1741B | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 05h 01m 35.4s | −04° 15′ 48″ | 14.6 | |
1742 | Sao | Lạp Hộ | 05h 02m 00.5s | −03° 17′ 14″ | ||
1743 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 54m 03.2s | −69° 11′ 57″ | |
1744 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 04h 59m 57.6s | −26° 01′ 22″ | 11.1 | |
1745 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 54m 20.7s | −69° 09′ 32″ | |
1746 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 03m 50.0s | +23° 46′ 12″ | 6.1 | |
1747 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 55m 11.0s | −67° 10′ 08″ | 9.4 |
1748 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 54m 23.7s | −69° 11′ 06″ | |
1749 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 54m 56.1s | −68° 11′ 20″ | 13.6 |
1750 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 03m 54.0s | +23° 39′ 30″ | ||
1751 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 54m 12.1s | −69° 48′ 23″ | 14.5 |
1752 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 05h 02m 09.6s | −08° 14′ 27″ | 12.4 | |
1753 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 05h 02m 32.2s | −03° 20′ 41″ | 14.5 | |
1754 | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 54m 17.9s | −70° 26′ 30″ | 12.0 | |
1755 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 56m 51.5s | −66° 24′ 25″ | |
1756 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 54m 49.9s | −69° 14′ 15″ | 12.2 |
1757 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 05h 02m 39.3s | −04° 43′ 23″ | |
1758 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 04m 36.0s | +23° 47′ 54″ | ||
1759 | Thiên hà elip | Điêu Cụ | 05h 00m 49.0s | −38° 40′ 25″ | 12.8 | |
1760 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 56m 36.0s | −66° 31′ 24″ | |
1761 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 56m 42.0s | −66° 28′ 45″ | 9.9 |
1762 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 05h 03m 37.0s | +01° 34′ 24″ | 12.6 | |
1763 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 55m 14.0s | −68° 07′ 18″ | 9.9 |
1764 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 56m 27.8s | −67° 41′ 38″ | 12.6 | |
1765 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Kiếm Ngư | 04h 58m 24.3s | −62° 01′ 40″ | 13.0 | |
1766 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 55m 57.7s | −70° 13′ 31″ | 12.2 |
1767 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 56m 27.4s | −69° 24′ 02″ | 10.6 | |
1768 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 57m 00.2s | −68° 14′ 58″ | 12.8 |
1769 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 57m 44.7s | −66° 27′ 49″ | |
1770 | Khu vực hình thành sao | Kiếm Ngư | 04h 57m 18.0s | −68° 24′ 54″ | ||
1771 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 04h 58m 55.6s | −63° 17′ 54″ | 13.4 | |
1772 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 56m 52.9s | −69° 33′ 22″ | 11.0 |
1773 | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 04h 58m 12.0s | −66° 21′ 57″ | ||
1774 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 58m 06.9s | −67° 14′ 33″ | 10.8 |
1775 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 56m 53.4s | −70° 25′ 47″ | 12.6 |
1776 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 58m 39.8s | −66° 25′ 47″ | 13.0 |
1777 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 55m 47.8s | −74° 17′ 08″ | 12.8 |
1778 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 08m 05.0s | +37° 01′ 24″ | 7.7 | |
1779 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 05h 05m 18.0s | −09° 08′ 52″ | 12.1 | |
1780 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 06m 20.7s | −19° 28′ 01″ | 13.7 | |
1781 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 07m 55.1s | −18° 11′ 24″ | 12.6 | |
1782 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 57m 51.2s | −69° 23′ 32″ | 10.5 |
1783 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 59m 08.8s | −65° 59′ 07″ | 10.9 |
1784 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Thố | 05h 05m 26.7s | −11° 52′ 21″ | 12 | |
1785 | (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Khoảnh sao | Kiếm Ngư | 04h 58m 35.3s | −68° 50′ 37″ | |
1786 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 59m 07.9s | −67° 44′ 43″ | 10.9 |
1787 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 00m 02.0s | −65° 47′ 42″ | 10.9 |
1788 | Tinh vân phát tán | Lạp Hộ | 05h 06m 54s | −03° 21′ | 5.8 | |
1789 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 57m 51.2s | −71° 54′ 03″ | 13.1 |
1790 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 11m 07.2s | +52° 03′ 30″ | ||
1791 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 04h 59m 06.6s | −70° 10′ 08″ | 13.1 |
1792 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Cáp | 05h 05m 13.8s | −37° 58′ 47″ | 10.2 | |
1793 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 04h 59m 38.3s | −69° 33′ 28″ | 12.4 |
1794 | Bản sao của NGC 1781 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 07m 55.1s | −18° 11′ 24″ | 12.6 |
1795 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 04h 59m 47.0s | −69° 48′ 05″ | 12.4 |
1796 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 05h 02m 42.8s | −61° 08′ 23″ | 12.3 | |
1797 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 05h 07m 44.9s | −08° 01′ 08″ | 13.5 | |
1798 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 11m 39.3s | +47° 41′ 44″ | 10.0 | |
1799 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 05h 07m 44.5s | −07° 58′ 08″ | 13.7 | |
1800 | Thiên hà vô định hình | Thiên Cáp | 05h 06m 25.4s | −31° 57′ 16″ | 12.6 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1801 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 00m 34.6s | −69° 36′ 50″ | 12.2 |
1802 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 10m 14.0s | +24° 07′ 30″ | ||
1803 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Hội Giá | 05h 05m 26.5s | −49° 34′ 03″ | 12.9 | |
1804 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 01m 03.3s | −69° 04′ 58″ | 11.9 |
1805 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 02m 21.4s | −66° 06′ 44″ | 10.6 |
1806 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 02m 11.4s | −67° 59′ 02″ | |
1807 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 10m 46.0s | +16° 30′ 48″ | 7.0 | |
1808 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Cáp | 05h 07m 42.3s | −37° 30′ 46″ | 10.7 | |
1809 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 05h 02m 05.3s | −69° 34′ 06″ | 12.1 | |
1810 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 03m 23.3s | −66° 22′ 55″ | 11.9 |
1811 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Cáp | 05h 08m 42.5s | −29° 16′ 35″ | 13.6 | |
1812 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Cáp | 05h 08m 52.8s | −29° 15′ 06″ | 12.6 | |
1813 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 02m 40.4s | −70° 19′ 05″ | 12.8 |
1814 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 03m 46.5s | −67° 18′ 03″ | 9.0 |
1815 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 02m 27.3s | −70° 37′ 16″ | 12.4 |
1816 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 03m 50.8s | −67° 15′ 39″ | 9.0 |
1817 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 12m 27.0s | +16° 41′ 00″ | 7.7 | |
1818 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 04m 14.8s | −66° 26′ 04″ | 9.7 |
1819 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Lạp Hộ | 05h 11m 46.0s | +05° 12′ 03″ | 12.5 | |
1820 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 04m 06.0s | −67° 16′ 42″ | 9.0 |
1821 | Thiên hà vô định hình | Thiên Thố | 05h 11m 46.0s | −15° 08′ 04″ | 13.3 | |
1822 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 05m 09.2s | −66° 12′ 38″ | 13.2 |
1823 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 03m 25.0s | −70° 20′ 08″ | 12.1 |
1824 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 05h 06m 56.0s | −59° 43′ 31″ | 12.6 | |
1825 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 04m 19.0s | −68° 55′ 36″ | 12.0 |
1826 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 05m 34.0s | −66° 13′ 52″ | 13.3 |
1827 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Cáp | 05h 10m 04.4s | −36° 57′ 37″ | 12.6 | |
1828 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 04m 20.9s | −69° 23′ 18″ | 12.5 |
1829 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 04m 57.4s | −68° 03′ 20″ | ||
1830 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 04m 38.3s | −69° 20′ 25″ | 12.6 |
1831 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 06m 16.2s | −64° 55′ 07″ | 11.2 |
1832 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 12m 03.0s | −15° 41′ 20″ | 11.3 | |
1833 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 04m 21.8s | −70° 43′ 54″ | |
1834 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 05m 11.4s | −69° 12′ 27″ | |
1835 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 05m 05.7s | −69° 24′ 15″ | 10.6 |
1836 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 05m 34.5s | −68° 37′ 41″ | 12.2 |
1837 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 04m 55.9s | −70° 42′ 51″ | 10.6 |
1838 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 06m 47.0s | −68° 25′ 24″ | 12.9 |
1839 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 06m 02.4s | −68° 37′ 37″ | 11.8 |
1840 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 05m 19.2s | −71° 45′ 47″ | |
1841 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao cầu[5] | Sơn Án | 04h 45m 23.1s | −83° 59′ 49″ | 14.1 |
1842 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 07m 18.2s | −67° 16′ 24″ | 14.0 |
1843 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Hộ | 05h 14m 06.1s | −10° 37′ 36″ | 12.7 | |
1844 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 07m 30.7s | −67° 19′ 25″ | 12.1 |
1845 | (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 05m 45.0s | −70° 34′ 54″ | 10.2 |
1846 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 07m 34.7s | −67° 27′ 31″ | 11.3 |
1847 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 07m 08.2s | −68° 58′ 17″ | 11.1 |
1848 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 07m 27.2s | −71° 11′ 44″ | 9.7 |
1849 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 09m 34.9s | −66° 18′ 57″ | 12.8 |
1850 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 08m 45.8s | −68° 45′ 39″ | 8.8 |
1851 | Cụm sao cầu | Thiên Cáp | 05h 14m 06.3s | −40° 02′ 50″ | 8.8 | |
1852 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 09m 24.0s | −67° 46′ 39″ | 12.0 |
1853 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kiếm Ngư | 05h 12m 16.0s | −57° 23′ 58″ | 13.0 | |
1854 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 05h 09m 20.0s | −68° 50′ 51″ | 10.4 |
1855 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 05h 09m 20.0s | −68° 50′ 51″ | 10.4 |
1856 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 09m 29.4s | −69° 07′ 40″ | 10.1 |
1857 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 20m | +39° 21′ | 8.1 | |
1858 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 09m 55.0s | −68° 53′ 54″ | 9.9 |
1859 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 11m 31.8s | −65° 14′ 59″ | 12.3 |
1860 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 10m 39.6s | −68° 45′ 08″ | 11.0 |
1861 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 10m 22.2s | −70° 46′ 38″ | 13.2 |
1862 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 12m 34.6s | −66° 09′ 16″ | 13.3 |
1863 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 11m 39.6s | −68° 43′ 37″ | 11.0 |
1864 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 12m 40.7s | −67° 37′ 17″ | 12.9 |
1865 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 12m 25.1s | −68° 46′ 16″ | 12.9 |
1866 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 13m 39.1s | −65° 27′ 56″ | 9.7 |
1867 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 42.5s | −66° 17′ 39″ | 13.4 |
1868 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao cầu[5] | Kiếm Ngư | 05h 14m 36.5s | −63° 57′ 18″ | 11.6 |
1869 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 56.3s | −67° 22′ 46″ | 14.0 |
1870 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 10.0s | −69° 07′ 01″ | 11.3 |
1871 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 51.8s | −67° 27′ 10″ | 10.1 | |
1872 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 11.7s | −69° 18′ 45″ | 11.4 |
1873 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 55.7s | −67° 20′ 04″ | 10.4 |
1874 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân | Kiếm Ngư | 05h 13m 11.7s | −69° 22′ 35″ | |
1875 | Tương tác thiên hà | Lạp Hộ | 05h 21m 45.7s | +06° 41′ 20″ | 13.7 | |
1876 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 18.5s | −69° 21′ 52″ | 11.7 |
1877 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 39.0s | −69° 23′ 00″ | |
1878 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 12m 51.0s | −70° 28′ 18″ | 12.9 |
1879 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Cáp | 05h 19m 48.1s | −32° 08′ 33″ | 12.8 | |
1880 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 13m 39.2s | −69° 22′ 52″ | |
1881 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 13m 36.0s | −69° 17′ 54″ | |
1882 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 15m 33.4s | −66° 07′ 47″ | 12.3 |
1883 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 25m 54.1s | +46° 29′ 25″ | 12.0 | |
1884 | Không tồn tại | Không xác định | Kiếm Ngư | 05h 15m 58.0s | −66° 09′ 48″ | |
1885 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 15m 05.9s | −68° 58′ 40″ | 12.0 |
1886 | Thiên hà | Thiên Thố | 05h 21m 48.2s | −23° 48′ 36″ | 12.7 | |
1887 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 16m 06.0s | −66° 19′ 07″ | 12.7 |
1888 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Thố | 05h 22m 34.4s | −11° 30′ 01″ | 11.9 | |
1889 | Thiên hà elip | Thiên Thố | 05h 22m 35.3s | −11° 29′ 49″ | 131 | |
1890 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 13m 45.9s | −72° 04′ 41″ | 12.8 |
1891 | Cụm sao mở | Thiên Cáp | 05h 21m 44.0s | −35° 47′ 24″ | ||
1892 | Thiên hà xoắn ốc | Kiếm Ngư | 05h 17m 09.5s | −64° 57′ 37″ | 12.2 | |
1893 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 22m 44s | +33° 24′ 42″ | 14.38 | |
1894 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 15m 51.3s | −69° 28′ 07″ | 12.2 |
1895 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 16m 52.4s | −67° 19′ 47″ | |
1896 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 25m 41.9s | +29° 19′ 42″ | ||
1897 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 17m 32.4s | −67° 26′ 56″ | 13.5 |
1898 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 16m 42.4s | −69° 39′ 23″ | 11.9 |
1899 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 17m 46.0s | −67° 54′ 00″ | |
1900 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 19m 09.4s | −63° 01′ 25″ | 13.6 |
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 11.0s | −68° 27′ 00″ | ||
1902 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 18.6s | −66° 37′ 39″ | 11.77 |
1903 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 17m 22.7s | −69° 20′ 08″ | 11.86 |
1904 | Messier 79 | Cụm sao cầu | Thiên Thố | 05h 24m 10.6s | −24° 31′ 27″ | 9.2 |
1905 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 22.7s | −67° 16′ 39″ | 13.21 |
1906 | Thiên hà | Thiên Thố | 05h 24m 47.1s | −15° 56′ 36″ | ||
1907 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 28m 06s | +35° 20′ | 8.9 | |
1908 | Không tồn tại | Không xác định | Lạp Hộ | 05h 25m 53.8s | −02° 31′ 44″ | |
1909 | Tinh vân phản xạ | Ba Giang | 05h 02m | −07.9° | ||
1910 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 42.5s | −69° 14′ 12″ | 9.65 |
1911 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 19m 25.7s | −66° 40′ 59″ | ||
1912 | Messier 38 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 28m 43s | +35° 51′ | 6.7 |
1913 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 18.7s | −69° 32′ 15″ | 11.14 |
1914 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 17m 37s | −71° 15.0′ | 12.01 |
1915[note 5] | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 19m 27.3s | −66° 44′ 24″ | 11.14 |
1916 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 18m 37.9s | −69° 24′ 23″ | 10.38 |
1917 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 19m 03.4s | −69° 00′ 06″ | 12.33 |
1918 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tàn tích siêu tân tinh | Kiếm Ngư | 05h 19m 04.5s | −69° 38′ 56″ | |
1919[note 5] | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân[note 6] | Kiếm Ngư | 05h 20m 09s | −66° 52.4′ | |
1920[note 7] | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 20m 33s | −66° 46.7′ | 12.54 |
1921 | Cụm sao mở[note 8] | Kiếm Ngư | 05h 20m 33s | −66° 46.7′ | 12.54 | |
1922 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 19m 50.0s | −69° 30′ 04″ | 11.51 |
1923 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 21m 33s | −65° 29.3′ | 11.24 | |
1924 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Lạp Hộ | 05h 28m 02.0s | −05° 18′ 38″ | 13.25[11] | |
1925 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở[note 9] | Kiếm Ngư | 05h 21m 42s | −65° 50.4′ | |
1926 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 20m 35.4s | −69° 31′ 31″ | 11.79 |
1927 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 05h 28m 43.0s | −08° 22′ 38″ | |
1928 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 20m 55.9s | −69° 28′ 35″ | 12.47 |
1929 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở[5] | Kiếm Ngư | 05h 21m 46.8s | −67° 53′ 42″ | |
1930 | Thiên hà hình hạt đậu | Hội Giá | 05h 25m 56.8s | −46° 43′ 42″ | ||
1931 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 31m 26.6s | +34° 14′ 58″ | 10.1 | |
1932 | (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 05h 22m 27.2s | −66° 09′ 06″ | 11.84 |
1933 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở[11][note 10] | Kiếm Ngư | 05h 22m 27.3s[11] | −66° 09′ 08″[11] | |
1934 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở[11][note 11] | Kiếm Ngư | 05h 21m 50s | −67° 54.2′ | 10.50 |
1935 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 21m 58s | −67° 57.3′ | |
1936 | IC 2127 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] |
Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 22m 12.5s | −67° 58′ 32″ | 11.60 |
1937 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 22m 29.0s | −67° 53′ 42″ | |
1938 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 21m 24.3s | −69° 56′ 32″ | 13.09 |
1939 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 21m 26.8s | −69° 56′ 59″ | 11.83 |
1940 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 22m 44.3s | −67° 11′ 11″ | 11.91 |
1941 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 23m 07.9s | −66° 22′ 45″ | 12.00 |
1942 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 24m 43s | −63° 56′ 24″ | 13.46 |
1943 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 22m 30.3s | −70° 09′ 19″ | 11.88 |
1944 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 21m 57.5s | −72° 29′ 39″ | 11.84 |
1945 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ | Kiếm Ngư | 05h 25m 01.0s | −66° 25′ 24″ | |
1946 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 25m 15s | −66° 24′ | 12.7 | |
1947 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 05h 26m 47.6s | −63° 45′ 36″ | 10.8 | |
1948 | Hiệp hội sao | Kiếm Ngư | 05h 24m 20.0s | −66° 24′ 12″ | 10.8 | |
1949 | (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 24m 58.2s | −68° 28′ 41″ | 12.39 |
1950 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 24m 33.0s | −69° 54′ 04″ | 13.17 |
1951 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 05.4s | −66° 35′ 52″ | 10.58 |
1952 | Messier 1; Tinh vân Con Cua |
Tàn tích siêu tân tinh | Kim Ngưu | 05h 34m 32.0s | +22° 00′ 52″ | 8.4 |
1953 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 25m 27s | −68° 50′ 18″ | 11.74 |
1954 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Thố | 05h 32m 48.4s | −14° 03′ 46″ | 11.8 | |
1955 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Tinh vân phát xạ[note 9] | Sơn Án | 05h 26m 12s | −67° 29′ 54″ | 8.87 |
1956 | Thiên hà xoắn ốc | Sơn Án | 05h 19m 35.3s | −77° 43′ 43″ | 13.1 | |
1957 | Thiên hà | Thiên Thố | 05h 32m 55.2s | −14° 07′ 59″ | 13.9 | |
1958 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 25m 31s | −69° 50′ 13″ | 12.99 |
1959 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 25m 36s | −69° 55′ 36″ | 12.17 |
1960 | Messier 36 | Cụm sao mở | Ngự Phu | 05h 36m 12s | +34° 08′ | 6.1 |
1961 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 05h 42m 05.4s | +69° 22′ 42″ | 12.2 | |
1962 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 00s | −68° 51′ 00″ | ||
1963 | Cụm sao mở | Điêu Cụ | 05h 32m 17s | −36° 23′ 30″ | ||
1964 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Thố | 05h 33m 21.7s | −21° 56′ 45″ | 11.45 | |
1965 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 29s | −68° 48′ 24″ | 11.70 |
1966 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 30.4s | −68° 49′ 02″ | 11.83 |
1967 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 43s | −69° 06′ 06″ | 10.81 |
1968 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 23s | −69° 28′ 18″ | 8.22 |
1969 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 34.1s | −69° 50′ 27″ | 12.46 |
1970 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở[note 11] | Kiếm Ngư | 05h 26m 49s | −69° 49′ 42″ | 10.28 |
1971 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 45.6s | −69° 51′ 03″ | 11.90 |
1972 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 26m 48.8s | −69° 50′ 17″ | 12.62 |
1973 | Tinh vân phản xạ | Lạp Hộ | 05h 35m | −04° 44′ | 7 | |
1974 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 59.0s | −67° 25′ 27″ | 10.3 | |
1975 | Tinh vân[1] | Lạp Hộ | 05h 35m | −05° 23′ | 7 | |
1976 | Messier 42; Orion Nebula |
Tinh vân khuếch tán | Lạp Hộ | 05h 35m 17.3s | −05° 23′ 28″ | 5 |
1977 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 05h 35m 15.0s | −04° 53′ 12″ | 7 | |
1978 | Cụm sao cầu | Kiếm Ngư | 05h 28m 45.0s | −66° 14′ 14″ | 10.7 | |
1979 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Thố | 05h 34m 01.1s | −23° 18′ 36″ | 12.84 | |
1980 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 05h 35m | −05° 55′ | 2.5 | |
1981 | Cụm sao mở | Lạp Hộ | 05h 35m | −04° 24′ | 4.2 | |
1982 | Messier 43; de Mairan's Nebula |
Tinh vân phát xạ | Lạp Hộ | 05h 35m 31s | −05° 16′ | 9 |
1983 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 44s | −68° 59′ 06″ | |
1984 | (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 40s | −69° 08′ 06″ | 9.99 |
1985 | Tinh vân phản xạ | Ngự Phu | 05h 37m 47.8s | +31° 59′ 24″ | ||
1986 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 27m 37.7s | −69° 58′ 14″ | 11.3 | |
1987 | (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 27m 17.1s | −70° 44′ 14″ | 12.0 |
1988 | Sao[1] | Kim Ngưu | 05h 38m[1] | +21° 14′[1] | ||
1989 | Thiên hà hình hạt đậu | Điêu Cụ | 05h 34m 23.4s | −30° 48′ 04″ | 14.10 | |
1990 | Tinh vân Alnilam | Tinh vân phản xạ | Lạp Hộ | 05h 36m 12.8s | −01° 12′ 07″ | |
1991 | (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 27m 59.0s | −67° 25′ 27″ | 10.30 |
1992 | Thiên hà xoắn ốc | Thiên Cáp | 05h 34m 32.0s | −30° 53′ 46″ | 14.65 | |
1993 | Thiên hà hình hạt đậu | Thiên Thố | 05h 35m 25.6s | −17° 48′ 55″ | 13.39 | |
1994 | (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 28m 21.8s | −69° 08′ 31″ | |
1995 | Sao đôi quang học | Hội Giá | 05h 33m 03.3s | −48° 40′ 30″ | ||
1996 | Cụm sao mở | Kim Ngưu | 05h 38m | +25° 46′ | ||
1997 | Cụm sao mở | Kiếm Ngư | 05h 30m 34s | −63° 12.2′ 14.3″ | ||
1998 | Thiên hà hình hạt đậu | Hội Giá | 05h 33m 15.2s | −48° 41′ 42″ | ||
1999 | Tinh vân phản xạ | Lạp Hộ | 05h 36m 27s | −06° 43′ | 9.5 | |
2000 | Cụm sao mở | Sơn Án | 05h 27m 30s | −71° 53′ | 12.3 |