NGC 1852 | |
---|---|
![]() NGC 1852 chụp bởi Kính viễn vọng Hubble | |
Dữ liệu quan sát (kỷ nguyên J2000) | |
Chòm sao | Kiếm Ngư |
Xích kinh | 05h 09m 24s[1] |
Xích vĩ | −67° 46.38′[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 12.0[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 2'[1] |
Đặc trưng vật lý | |
NGC 1852 là cụm sao trong Đám mây Magellan Lớn trong chòm sao Kiếm Ngư.[2] Nó được phát hiện vào năm 1826 bởi James Dunlop với kính viễn vọng phản xạ 9 inch.