NGC 2000 | |
---|---|
Dữ liệu quan sát (kỷ nguyên J2000.0) | |
Chòm sao | Sơn Án |
Xích kinh | 05h 27.30m[1] |
Xích vĩ | −71° 52.47′[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 12.14[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 1.6′[1] |
Đặc trưng vật lý | |
NGC 2000 là một cụm sao ở nằm trong chòm sao Sơn Án, trong Đám mây Magellan Lớn. Nó được phát hiện vào năm 1836 bởi John Herschel.[2]