Danosoma conspersa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Danosoma |
Loài (species) | D. conspersa |
Danh pháp hai phần | |
Danosoma conspersa (Gyllenhal, 1808) |
Danosoma conspersa là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Gyllenhal miêu tả khoa học năm 1808.[1]