Demansia angusticeps | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Elapidae |
Chi (genus) | Demansia |
Loài (species) | D. angusticeps |
Danh pháp hai phần | |
Demansia angusticeps (Macleay, 1888) |
Demansia angusticeps là một loài rắn trong họ Rắn hổ. Loài này được Macleay mô tả khoa học đầu tiên năm 1888.[1]