Dendrobium aemulum | |
---|---|
Ảnh chụp tại Công viên quốc gia Lamington, Úc | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Dendrobieae |
Phân tông (subtribus) | Dendrobiinae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. aemulum |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium aemulum R.Br. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Dendrobium aemulum là một loài lan được tìm thấy ở miền đông Australia.[2]
Loài này được miêu tả khoa học đầu tiên trong Prodromus Florae Novae Hollandiae năm 1810 bởi Robert Brown.