Dendrocolaptes sanctithomae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Furnariidae |
Chi (genus) | Dendrocolaptes |
Loài (species) | D. sanctithomae |
Danh pháp hai phần | |
Dendrocolaptes sanctithomae (Lafresnaye, 1852) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dendrocolaptes certhia sanctithomae |
Dendrocolaptes sanctithomae là một loài chim trong họ Furnariidae.[2]