Dermestes spinipennis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Dermestes |
Loài (species) | D. spinipennis |
Danh pháp hai phần | |
Dermestes spinipennis Christofori & Jan, 1832 |
Dermestes spinipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Christofori & Jan miêu tả khoa học năm 1832.[1]