Di đá | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Estrildidae |
Chi (genus) | Lonchura |
Loài (species) | L. punctulata |
Danh pháp hai phần | |
Lonchura punctulata (Linnaeus, 1758) | |
Phạm vi sinh sản ở châu Á và châu Đại Dương | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Loxia punctulata |
Lonchura punctulata là một loài chim trong họ Estrildidae.[2] Nó gồm 11 phân loài chỉ hơn khác nhau về hình dáng và kích thước.