Tình trạng bảo tồn | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Động vật có dây sống |
Lớp (class) | Động vật lưỡng cư |
Bộ (ordo) | Caudata |
Họ (familia) | Dicamptodontidae |
Chi (genus) | Dicamptodon |
Loài (species) | D. aterrimus |
Danh pháp hai phần | |
Dicamptodon aterrimus (Cope, 1867 [1868]) |
Dicamptodon aterrimus là một loài kì giông thuộc chi Dicamptodon.