Dichagyris musiva | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Dichagyris |
Phân chi (subgenus) | Albocosta |
Loài (species) | D. musiva |
Danh pháp hai phần | |
Dichagyris musiva (Hübner, 1803) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dichagyris musiva[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở some mountainous areas của châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Armenia, Kavkaz, Anatolia, miền nam Xibia, Mông Cổ, Tây Tạng và miền tây Trung Quốc.
Sải cánh dài 38–44 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn nhiều loại thực vật thân thảo, bao gồm các loài Cichorium intybus, Galium mollugo, Arabis hirsuta và Taraxacum.
Tư liệu liên quan tới Dichagyris musiva tại Wikimedia Commons