Dichromodes obtusata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Oenochrominae |
Chi (genus) | Dichromodes |
Loài (species) | D. obtusata |
Danh pháp hai phần | |
Dichromodes obtusata (Walker, 1861)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dichromodes obtusata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Úc.