Dicranopteris taiwanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Dicranopteris |
Loài (species) | D. taiwanensis |
Danh pháp hai phần | |
Dicranopteris taiwanensis Ching & P. S. Chiu |
Dicranopteris taiwanensis là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được Ching & P.S. Chiu mô tả khoa học đầu tiên năm 1959.[1]