Diplogrammus xenicus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Callionymiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Diplogrammus |
Loài (species) | D. xenicus |
Danh pháp hai phần | |
Diplogrammus xenicus (Jordan & Thompson, 1914) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Diplogrammus xenicus là một loài cá biển thuộc chi Diplogrammus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1914.
D. xenicus có phạm vi phân bố ở Đông Nam Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển ngoài khơi phía nam Nhật Bản và quần đảo Ryukyu; ở Úc, D. xenicus được ghi nhận ở hai bờ đông-tây ở khoảng vĩ độ 30°N[1]. Chúng sống ở độ sâu khoảng 5 – 40 m[1].
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở D. xenicus là 8 cm[1].