Dipoenata conica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Dipoenata |
Loài (species) | D. conica |
Danh pháp hai phần | |
Dipoenata conica Chickering, 1943 |
Dipoenata conica là một loài nhện trong họ Theridiidae.[1]
Loài này thuộc chi Dipoenata. Dipoenata conica được Arthur Merton Chickering miêu tả năm 1943.