Dixonius melanostictus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Dixonius |
Loài (species) | D. melanostictus |
Danh pháp hai phần | |
Dixonius melanostictus (Taylor, 1962) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phyllodactylus melanostictus Taylor, 1962 |
Dixonius melanostictus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Taylor mô tả khoa học đầu tiên năm 1962.[2]