Dobsonia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Dobsonia Palmer, 1898[1] |
Loài điển hình | |
Cephalotes peroni E. Geoffroy, 1810. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hypoderma E. Geoffroy, 1828 [not Hypoderma Latreille, 1825, a Diptera]; Pteronotus Rafinesque, 1815 [nomen nudum]; ?Tribonophorus Burnett, 1829. |
Dobsonia là một chi động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Chi này được Palmer miêu tả năm 1898.[1] Loài điển hình của chi này là Cephalotes peroni E. Geoffroy, 1810.
Chi này gồm các loài: