Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tàu tuần dương Duquesne trong cấu hình năm 1939
| |
Khái quát lớp tàu | |
---|---|
Xưởng đóng tàu | |
Bên khai thác | |
Lớp trước | lớp Duguay-Trouin |
Lớp sau | lớp Suffren |
Thời gian đóng tàu | 1924-1929 |
Hoàn thành | 2 |
Nghỉ hưu | 2 |
Đặc điểm khái quát | |
Kiểu tàu | Tàu tuần dương hạng nặng |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 191 mét (626 ft 8 in)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ] (chung) |
Sườn ngang | 19 mét (62 ft 4 in)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ] |
Mớn nước | 6,32 mét (20 ft 9 in)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ] |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 33,75 hải lý trên giờ (62,51 km/h; 38,84 mph) |
Tầm xa | 4.500 nmi (8.330 km; 5.180 mi) ở tốc độ 15 hải lý trên giờ (28 km/h; 17 mph) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 605 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 2 × thủy phi cơ GL-812, thay bằng GL-832, rồi bằng Loire-Nieuport 130 |
Hệ thống phóng máy bay | 1 × máy phóng |
Lớp tàu tuần dương Duquesne là lớp tàu tuần dương hạng nặng đầu tiên được Hải quân Pháp chế tạo sau khi Hiệp ước Hải quân Washington có hiệu lực. Chúng bị các nhà thiết kế hải quân phê phán là có vỏ giáp yếu và được chế tạo quá nhẹ. Cả hai chiếc trong lớp Duquesne và Tourville, được đặt tên theo các đô đốc nổi tiếng của Hải quân Pháp vào Thế kỷ XVII, đều sống sót qua Chiến tranh thế giới thứ hai do chỉ tham gia một số ít hoạt động. Chúng đều ngừng hoạt động vào năm 1950 và bị tháo dỡ sau đó.
Tàu | Đặt lườn | Hạ thủy | Hoạt động | Số phận |
Duquesne | 30 tháng 10 năm 1924 | 17 tháng 12 năm 1925 | 6 tháng 12 năm 1928 | Ngừng hoạt động 1950; bị tháo dỡ 2 tháng 7 năm 1955 |
Tourville | 4 tháng 4 năm 1925 | 24 tháng 8 năm 1926 | 12 tháng 3 năm 1929 | Ngừng hoạt động 1950; bị tháo dỡ 8 tháng 3 năm 1962 |
Tư liệu liên quan tới Duquesne class cruisers tại Wikimedia Commons