Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1928 MCMXXVIII |
Ab urbe condita | 2681 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Geo. 5 – 18 Geo. 5 |
Lịch Armenia | 1377 ԹՎ ՌՅՀԷ |
Lịch Assyria | 6678 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1984–1985 |
- Shaka Samvat | 1850–1851 |
- Kali Yuga | 5029–5030 |
Lịch Bahá’í | 84–85 |
Lịch Bengal | 1335 |
Lịch Berber | 2878 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4624 hoặc 4564 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4625 hoặc 4565 |
Lịch Chủ thể | 17 |
Lịch Copt | 1644–1645 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 17 民國17年 |
Lịch Do Thái | 5688–5689 |
Lịch Đông La Mã | 7436–7437 |
Lịch Ethiopia | 1920–1921 |
Lịch Holocen | 11928 |
Lịch Hồi giáo | 1346–1347 |
Lịch Igbo | 928–929 |
Lịch Iran | 1306–1307 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1290 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 3 (昭和3年) |
Phật lịch | 2472 |
Dương lịch Thái | 2471 |
Lịch Triều Tiên | 4261 |
1928 (MCMXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ nhật của lịch Gregory, năm thứ 1928 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 928 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 28 của thế kỷ 20, và năm thứ 9 của thập niên 1920.