Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1925 MCMXXV |
Ab urbe condita | 2678 |
Năm niên hiệu Anh | 14 Geo. 5 – 15 Geo. 5 |
Lịch Armenia | 1374 ԹՎ ՌՅՀԴ |
Lịch Assyria | 6675 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1981–1982 |
- Shaka Samvat | 1847–1848 |
- Kali Yuga | 5026–5027 |
Lịch Bahá’í | 81–82 |
Lịch Bengal | 1332 |
Lịch Berber | 2875 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 4621 hoặc 4561 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 4622 hoặc 4562 |
Lịch Chủ thể | 14 |
Lịch Copt | 1641–1642 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 14 民國14年 |
Lịch Do Thái | 5685–5686 |
Lịch Đông La Mã | 7433–7434 |
Lịch Ethiopia | 1917–1918 |
Lịch Holocen | 11925 |
Lịch Hồi giáo | 1343–1344 |
Lịch Igbo | 925–926 |
Lịch Iran | 1303–1304 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1287 |
Lịch Nhật Bản | Đại Chính 14 (大正14年) |
Phật lịch | 2469 |
Dương lịch Thái | 2468 |
Lịch Triều Tiên | 4258 |
1925 (MCMXXV) là một năm thường bắt đầu vào Thứ năm của lịch Gregory, năm thứ 1925 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 925 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 25 của thế kỷ 20, và năm thứ 6 của thập niên 1920.