Duripelta minuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Orsolobidae |
Chi (genus) | Duripelta |
Loài (species) | D. minuta |
Danh pháp hai phần | |
Duripelta minuta R.R.Forster, 1956 |
Duripelta minuta là một loài nhện trong họ Orsolobidae.[1]
Loài này thuộc chi Duripelta. Duripelta minuta được Raymond Robert Forster miêu tả năm 1956.