Echinodontium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Phân giới (subregnum) | Dikarya |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Phân ngành (subphylum) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Echinodontiaceae |
Chi (genus) | Echinodontium Ellis & Everh. (1900) |
Loài điển hình | |
Echinodontium tinctorium (Ellis & Everh.) Ellis & Everh. [as 'tinctorius'] (1900) |
Echinodontium là một chi nấm thuộc họ Echinodontiaceae.