Echinolittorina jamaicensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Littorinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Littorinidae |
Chi (genus) | Echinolittorina |
Loài (species) | E. jamaicensis |
Danh pháp hai phần | |
Echinolittorina jamaicensis (C. B. Adams, 1850) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Echinolittorina jamaicensis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Littorinidae.[1]
Loài này phân bố ở khắp the Caribbean region.
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 19.1 mm.[2]
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 0 m.[2]