Echinolittorina parcipicta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Littorinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Littorinidae |
Chi (genus) | Echinolittorina |
Loài (species) | E. parcipicta |
Danh pháp hai phần | |
Echinolittorina parcipicta (Carpenter, 1864) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Fossarus parcipicta Carpenter, 1864 Nodilittorina parcipicta (Carpenter, 1864) |
Echinolittorina parcipicta là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Littorinidae.[1]