Elephantulus rupestris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Macroscelidea |
Họ (familia) | Macroscelididae |
Chi (genus) | Elephantulus |
Loài (species) | E. rupestris |
Danh pháp hai phần | |
Elephantulus rupestris (A. Smith, 1831)[2] | |
Elephantulus rupestris là một loài động vật có vú trong họ Macroscelididae, bộ Macroscelidea. Loài này được A. Smith mô tả năm 1831.[2]