Eleutherochir opercularis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Syngnatharia |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Phân bộ (subordo) | Callionymoidei |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Eleutherochir |
Loài (species) | E. opercularis |
Danh pháp hai phần | |
Eleutherochir opercularis (Valenciennes, 1837) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eleutherochir opercularis, tên thông thường là cá đàn lia mang nắp, là một loài cá biển thuộc chi Eleutherochir trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1837[1].
Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương: Sri Lanka, bờ biển phía đông Ấn Độ, quần đảo Andaman và Nicobar tới tây Malaysia (Penang) và Indonesia, về phía đông tới Philippines và quần đảo Lưu Cầu, Nhật Bản[1].