Emberiza calandra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Emberizidae |
Chi (genus) | Emberiza Brehm, 1831 |
Loài (species) | E. calandra |
Danh pháp hai phần | |
Emberiza calandra (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Miliaria calandra |
Emberiza calandra là một loài chim trong họ Emberizidae.[2]