Enallagma laterale | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Inescta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Phân bộ (subordo) | Zygoptera |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Chi (genus) | Enallagma |
Loài (species) | E. laterale |
Danh pháp hai phần | |
Enallagma laterale Morse, 1895 |
Enallagma laterale là một loài chuồn chuồn kim trong họ Coenagrionidae.[1]
Loài này được xếp vào nhóm Loài ít quan tâm trong sách Đỏ của IUCN năm 2007, de trend van de populatie is volgens de IUCN stabiel.[2]
Enallagma laterale is in 1895 voor het eerst wetenschappelijk beschreven door Morse.