Enantia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Pieridae |
Phân họ (subfamilia) | Dismorphiinae |
Chi (genus) | Enantia Hübner, [1819] |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Enantia là một chi bướm ngày thuộc phân họ Dismorphiinae. Chúng là loài đặc hữu của châu Mỹ.