Enicognathus ferrugineus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Psittacidae |
Chi (genus) | Enicognathus |
Loài (species) | E. ferrugineus |
Danh pháp hai phần | |
Enicognathus ferrugineus (Müller, 1776) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Microsittace ferrugineus[2] |
Enicognathus ferrugineus là một loài chim trong họ Psittacidae.[3]