Ensatina eschscholtzii | |
---|---|
Montery ensatina | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Caudata |
Họ (familia) | Plethodontidae |
Chi (genus) | Ensatina Gray, 1850 |
Loài (species) | E. eschscholtzii |
Danh pháp hai phần | |
Ensatina eschscholtzii Gray, 1850 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ensatina klauberi |
Ensatina là một chi động vật lưỡng cư trong họ Plethodontidae, thuộc bộ Caudata. Chi này có 1 loài và không bị đe dọa tuyệt chủng.[2]
Tư liệu liên quan tới Ensatina eschscholtzii tại Wikimedia Commons