Epicauta haroldi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Epicauta |
Loài (species) | E. haroldi |
Danh pháp hai phần | |
Epicauta haroldi (Haag-Rutenberg, 1880) |
Epicauta haroldi là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Haag-Rutenberg miêu tả khoa học năm 1880.[1]
|2011|11|18}}