Epidendrum miserrimum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Epidendrum |
Phân chi (subgenus) | E. subg. Amphiglottium |
Đoạn (section) | E. sect. Holochila |
Loài (species) | E. miserrimum |
Danh pháp hai phần | |
Epidendrum miserrimum Rchb.f. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Epidendrum miserrimum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Rchb.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1855.[4]