Erastria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Erastria Hübner, 1813 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Erastria là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.