Eristalis picea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Chi (genus) | Eristalis |
Loài (species) | E. picea |
Danh pháp hai phần | |
Eristalis picea Fallén, 1817 |
Eristalis picea là một loài ruồi trong họ Ruồi giả ong (Syrphidae). Loài này được Fallén mô tả khoa học đầu tiên năm 1817. Eristalis picea phân bố ở vùng Cổ Bắc giới (Đan Mạch)[1][2]