Erpetogomphus sabaleticus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Gomphidae |
Chi (genus) | Erpetogomphus |
Loài (species) | E. sabaleticus |
Danh pháp hai phần | |
Erpetogomphus sabaleticus Williamson, 1918 |
Erpetogomphus sabaleticus là loài chuồn chuồn trong họ Gomphidae. Loài này được Williamson mô tả khoa học đầu tiên năm 1918.[1]