Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae |
Phân họ (subfamilia) | Etroplinae |
Chi (genus) | Etroplus (Georges Cuvier, 1830) |
Loài (species) | E. maculatus |
Danh pháp hai phần | |
Etroplus maculatus (Bloch, 1795) |
Etroplus maculatus là một loài cá đặc hữu sống trong môi trường nước ngọt, nước lợ, đầm phá và cửa sông ở miền nam Ấn Độ và Sri Lanka.[1][2] Đây là loài cá thường được ưa chuộng nuôi trong các bể cá.[2][3] Loài này thuộc họ Cichlidae và thuộc phân họ Etroplinae.[1]
Loài này ăn phiêu sinh và tảo.[1]
|year=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)