Eulophia alta

Eulophia alta
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Epidendroideae
Tông (tribus)Cymbidieae
Phân tông (subtribus)Cyrtopodiinae
Liên minh (alliance)Eulophia
Chi (genus)Eulophia
Loài (species)E. alta
Danh pháp hai phần
Eulophia alta
(L.) Fawc. & Rendle
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Limodorum altum L.
  • Bletia alta (L.) Hitchc.
  • Cypripedium epidendricum Vell.
  • Cyrtopera alta (L.) Stehlé
  • Cyrtopera amazonica Barb.Rodr.
  • Cyrtopera longifolia (Kunth) Rchb.f.
  • Cyrtopera longifolia var. amazonica (Barb.Rodr.) Cogn.
  • Cyrtopera longifolia var. pachystelidia Rchb.f.
  • Cyrtopera vellosiana Barb.Rodr.
  • Cyrtopera woodfordii Sims
  • Cyrtopodium woodfordii Sims
  • Dendrobium longifolium Kunth
  • Eulophia alta f. flavescens (Schltr.) F. Barros
  • Eulophia alta f. pallida P.M.Br.
  • Eulophia alta f. pelchatii P.M.Br.
  • Eulophia alta var. alba L.C. Menezes
  • Eulophia alta var. pachystelidia (Rchb.f.) G.A. Romero
  • Eulophia longifolia (Kunth) Schltr.
  • Eulophia longifolia var. amazonica (Barb.Rodr.) Cogn.
  • Eulophia longifolia var. flavescens Schltr.
  • Eulophia woodfordii (Sims) Rolfe
  • Lissochilus amazonicus Barb.Rodr.
  • Maxillaria longifolia (Kunth) Lindl.
  • Paphiopedilum epidendricum (Vell.) Pfitzer
  • Platypus altus (L.) Small
  • Platypus papilliferus Small
  • Xylobium longifolium (Kunth) Lindl. ex Spreng.

Eulophia alta là một loài phong lan, được gọi là the Wild Coco.

Limodorum altum L. (1767) is the basionym. Other synonyms include:

  • Bletia alta (L.) Hitchc.
  • Cypripedium epidendricum Vell.
  • Cyrtopera alta (L.) Stehlé
  • Cyrtopera amazonica Barb.Rodr.
  • Cyrtopera longifolia (Kunth) Rchb.f.
  • Cyrtopera longifolia var. amazonica (Barb.Rodr.) Cogn.
  • Cyrtopera longifolia var. pachystelidia Rchb.f.
  • Cyrtopera vellosiana Barb.Rodr.
  • Cyrtopera woodfordii Sims
  • Cyrtopodium woodfordii Sims
  • Dendrobium longifolium Kunth
  • Eulophia alta f. flavescens (Schltr.) F. Barros
  • Eulophia alta f. pallida P.M.Br.
  • Eulophia alta f. pelchatii P.M.Br.
  • Eulophia alta var. alba L.C. Menezes
  • Eulophia alta var. pachystelidia (Rchb.f.) G.A. Romero
  • Eulophia longifolia (Kunth) Schltr.
  • Eulophia longifolia var. amazonica (Barb.Rodr.) Cogn.
  • Eulophia longifolia var. flavescens Schltr.
  • Eulophia woodfordii (Sims) Rolfe
  • Lissochilus amazonicus Barb.Rodr.
  • Maxillaria longifolia (Kunth) Lindl.
  • Paphiopedilum epidendricum (Vell.) Pfitzer
  • Platypus altus (L.) Small
  • Platypus papilliferus Small
  • Xylobium longifolium (Kunth) Lindl. ex Spreng.

Tư liệu liên quan tới Eulophia alta tại Wikimedia Commons

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Stranger Things season 4 - Sự chờ đợi liệu có xứng đáng
Stranger Things season 4 - Sự chờ đợi liệu có xứng đáng
Một lần nữa thì Stranger Things lại giữ được cái chất đặc trưng vốn có khác của mình đó chính là show rất biết cách sử dụng nhạc của thập niên 80s để thúc đẩy mạch truyện và góp phần vào cách mà mỗi tập phim khắc họa cảm xúc
Những điều thú vị về người anh em Lào
Những điều thú vị về người anh em Lào
Họ không hề vội vã trên đường, ít thấy người Lào cạnh tranh nhau trong kinh doanh, họ cũng không hề đặt nặng mục tiêu phải làm giàu
Làm thế nào để biết bạn có bị trầm cảm hay không?
Làm thế nào để biết bạn có bị trầm cảm hay không?
Lo lắng và trầm cảm có một số biểu hiện tương đối giống nhau. Nhưng các triệu chứng chủ yếu là khác nhau
Scale của Raiden Shogun và những hạn chế khi build
Scale của Raiden Shogun và những hạn chế khi build
Các chỉ số của raiden bị hạn chế bới hiệu quả nạp rất nhiều trong khi có được chỉ số 80/180 mà vẫn đảm bảo tối thiểu 250% nạp có thể nói đó là 1 raiden build cực kì ngon