Eupithecia pinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. pinata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia pinata Cassino, 1925[1] |
Eupithecia pinata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở Bắc Mỹ (bao gồm Arizona). Nó được miêu tả bởi Samuel E. Cassino năm 1925.[2]