Euplectes afer | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Ploceidae |
Chi (genus) | Euplectes |
Loài (species) | E. afer |
Danh pháp hai phần | |
Euplectes afer (Gmelin, 1789) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Taha afer |
Euplectes afer là một loài chim trong họ Ploceidae.[2]
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên redlist