Eurya japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Pentaphylacaceae |
Chi (genus) | Eurya |
Loài (species) | E. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Eurya japonica Thunb. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eurya japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Pentaphylacaceae. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1783.[1]