Eurytides orabilis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Phân họ (subfamilia) | Papilioninae |
Tông (tribus) | Leptocircini |
Chi (genus) | Eurytides |
Loài (species) | E. orabilis |
Danh pháp hai phần | |
Eurytides orabilis (Butler, 1872) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eurytides orabilis là một loài bướm trong họ Papilionidae. Đây là loài bản địa châu Mỹ. Sải cánh của E. orabilis dài 46 đến 56 mm (1,8 đến 2,2 in). Con đực và con cái như nhau.[1]
Phụ loài, E. o. orabilis, được tìm thấy từ Panama đến Guatemala, cũng như tại Costa Rica. E. o. isocharis được tìm thấy ở Colombia và Ecuador.[3]
|publishter=
(trợ giúp)