Exostema myrtifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Exostema |
Loài (species) | E. myrtifolium |
Danh pháp hai phần | |
Exostema myrtifolium Griseb. |
Exostema myrtifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được Griseb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1866.[1]